Danh sách đĩa nhạc của Younha
Danh sách đĩa nhạc của Younha |
---|
| Album phòng thu | 7 |
---|
Album tổng hợp | 1 |
---|
Video âm nhạc | 39 |
---|
EP | 4 |
---|
Đĩa đơn | 24 |
---|
Đây là danh sách đĩa nhạc của ca sĩ Hàn Quốc Younha, hoạt động ở cả Hàn Quốc và Nhật Bản, bao gồm 7 album phòng thu, 4 đĩa mở rộng, 1 album tổng hợp và 24 đĩa đơn.
Danh sách album
Album phòng thu
Album tổng hợp
Đĩa mở rộng
Đĩa đơn
Tiếng Nhật
Năm
|
Tên
|
Thứ hạng cao nhất
|
Album
|
Nhật Bản Daily
|
Nhật Bản Weekly
|
2004
|
ゆびきり (Yubikiri, Promise?)
|
—
|
—
|
Go! Younha
|
2005
|
ほうき星 (Houkiboshi, Comet?)
|
12
|
15
|
もっとふたりで (Motto Futari de, Just the Two of Us?)
|
—
|
113
|
タッチ / 夢の続き (Touch/Yume no Tsuzuki, Touch/Endless Dream?)
|
11
|
14
|
マイ☆ラバ (My☆Lover, マイ☆ラバ?)
|
—
|
58
|
2006
|
手をつないで (Te wo Tsunaide, To Hold Hands?)
|
—
|
50
|
SONGS -Teen's Collection-
|
今が大好き (Ima ga Daisuki, I Love This Moment?)
|
—
|
71
|
2007
|
儚く強く (Hakanaku Tsuyoku, Fleeting Strength?)
|
16
|
36
|
2009
|
Girl
|
—
|
175
|
ひとつ空の下
|
好きなんだ (Sukinanda, I Like You?)
|
—
|
154
|
"—" biểu thị các bản phát hành không lọt vào bảng xếp hạng hoặc không được phát hành trong khu vực đó.
|
Tiếng Hàn
2000s
Năm
|
Tên
|
Peak
|
Doanh số
|
Album
|
KR Soompi
|
2004
|
약속 (Promise)
|
—
|
—
|
Comet
|
2006
|
Audition (Time 2 Rock)
|
N/A2
|
—
|
Non-album single
|
2007
|
비밀번호 486 (Password 486)
|
4
|
—
|
The Perfect Day to Confess
|
연애조건 (Love Condition)
|
15
|
—
|
혜성 (Comet)
|
1
|
—
|
Comet
|
첫눈에 (At First Sight)
|
19
|
—
|
2008
|
텔레파시 (Telepathy)
|
4
|
—
|
Someday
|
Gossip Boy
|
24
|
—
|
2009
|
1, 2, 3 (원투쓰리)
|
2
|
—
|
Peace, Love & Ice Cream
|
오늘 헤어졌어요 (Broke Up Today)
|
1
|
|
Growing Season
|
"—" biểu thị các bản phát hành không lọt vào bảng xếp hạng hoặc không được phát hành trong khu vực đó.
|
2010s
Năm
|
Tên
|
Thứ hạng cao nhất
|
Doanh số
|
Album
|
KR Gaon [3]
|
KR Hot 100
|
2010
|
말도 안돼 (Nonsense) (featured on Personal Taste OST)
|
7
|
×
|
—
|
Lost in Love
|
One Shot với 주석
|
21
|
—
|
내 남자친구를 부탁해 (Take Care of My Boyfriend)
|
10
|
|
2011
|
It's Beautiful
|
31
|
|
Non-album single
|
2012
|
우린 달라졌을까 (Would We Have Changed?) với John Park
|
17
|
10
|
|
Supersonic
|
Run
|
25
|
34
|
|
2013
|
아니야 (Unacceptable)
|
3
|
6
|
|
Just Listen
|
우리가 헤어진 진짜 이유 (The Real Reason Why We Broke Up)
|
10
|
8
|
|
괜찮다 (It's Okay)
|
9
|
7
|
|
Subsonic
|
없어 (Not There) với Eluphant
|
13
|
11
|
|
2014
|
별에서 온 그대 (You, Who Came From The Stars)
|
15
|
9
|
|
Non-album single
|
달리 함께 (Just The Way You Are) with Jung Joon-young
|
21
|
11
|
|
우산 (Umbrella)
|
1
|
1[4]
|
|
내 마음이 뭐가 돼 (Wasted) (What Does My Heart Become)
|
8
|
×
|
|
2015
|
널 생각해 (Think About You) (với Chanhyuk của Akdong Musician)
|
13
|
|
허세 (HASHTAG) (sản xuất bởi Tablo)
|
29
|
|
2016
|
Get It? (với HA:TFELT and Cheetah)
|
39
|
|
2017
|
Hello (với pH-1)
|
17
|
39
|
|
RescuE
|
Parade
|
59
|
—
|
|
2018
|
느린 우체통 (Snail Mail)
|
85
|
—
|
|
Non-album single
|
"—" biểu thị các bản phát hành không lọt vào bảng xếp hạng hoặc không được phát hành trong khu vực đó.
|
Sản phẩm kết hợp
Năm
|
Nghệ sĩ
|
Album
|
Tên
|
2007
|
Wheesung
|
Eternal Essence of Music
|
"만져주기"
|
Toy
|
Thank you
|
"오늘 서울 하늘은 하루종일 맑음" ("Today Seoul's skies are sunny all day long")
|
2008
|
Epik High
|
Pieces, Part One
|
"우산" ("umbrella")
|
Ajoo
|
Paparazzi
|
"Paparazzi" với C-Luv
|
Kim Bum-soo
|
The Practical Usage of Sadness(슬픔활용법)
|
"줄다리기" ("Tug of War")
|
Kim Dong-wan
|
Promise
|
"약속" ("Promise")
|
2009
|
Bobby Kim
|
Special Album-Love Chapter.1
|
" 사랑.. 그 놈" ("Love...that man")
|
2011
|
Yim Jae-beom
|
"사랑에 아파한 날들"(The Day I Was Hurt From Love)
|
"사랑에 아파한 날들"(The Day I Was Hurt From Love)
|
2012
|
Soul Dive
|
Luv Recycle Part 2
|
"Tears Have Dried"
|
2013
|
J'Kyun
|
Show Me The Money 2 (television performance)
|
"Heaven"
|
Park Ki-woong
|
"You Are My Baby"
|
"You Are My Baby"
|
Philtre
|
Fade
|
"Fade"
|
So Ji-sub
|
"6PM... Ground"
|
"소풍"
|
Chú thích
|
|