"—" cho biết bài hát không lọt vào bảng xếp hạng hoặc không được phát hành tại khu vực này.. Bảng xếp hạng BillboardKorea K-Pop Hot 100 ngừng hoạt động từ ngày 16 tháng 7 năm 2014.
^月間 CDアルバムランキング 2016年03月度 [CD album Monthly ranking of May 2017] (bằng tiếng Nhật). Oricon. Lưu trữ bản gốc ngày 14 tháng 6 năm 2017. Truy cập ngày 15 tháng 6 năm 2017.
^2018년 Album Chart [2018 Album Chart]. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 28 tháng 4 năm 2019.
^週間 CDアルバムランキング 2018年01月08日~2018年01月14日 [CD album weekly ranking from January 8, 2018 to January 14, 2018] (bằng tiếng Nhật). Oricon. Bản gốc lưu trữ ngày 17 tháng 1 năm 2018. Truy cập ngày 17 tháng 1 năm 2018.
2015년 Album Chart [2015 Album Chart]. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). tr. 2. Bản gốc lưu trữ ngày 15 tháng 8 năm 2016. Truy cập ngày 28 tháng 4 năm 2019.
2016년 09월 Album Chart [September 2016 Album Chart]. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). tr. 4. Bản gốc lưu trữ ngày 9 tháng 10 năm 2016. Truy cập ngày 28 tháng 4 năm 2019.
2011년 Album Chart [2011 Album Chart]. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 11 tháng 7 năm 2016.
2012년 Album Chart [2012 Album Chart]. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 11 tháng 7 năm 2016.
2013년 Album Chart [2013 Album Chart]. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 27 tháng 4 năm 2019.
2014년 Album Chart [2014 Album Chart]. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). tr. 2. Bản gốc lưu trữ ngày 15 tháng 8 năm 2016. Truy cập ngày 27 tháng 4 năm 2019.
2015년 Album Chart [2015 Album Chart]. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). tr. 3. Bản gốc lưu trữ ngày 15 tháng 8 năm 2016. Truy cập ngày 27 tháng 4 năm 2019.
“2016년 09월 Album Chart” [September 2016 Album Chart]. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). tr. 3. Bản gốc lưu trữ ngày 7 tháng 10 năm 2016. Truy cập ngày 28 tháng 4 năm 2019.
2014년 Album Chart [2014 Album Chart]. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 11 tháng 7 năm 2016.
2015년 12월 Album Chart [December 2015 Album Chart]. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). tr. 2. Bản gốc lưu trữ ngày 15 tháng 8 năm 2016. Truy cập ngày 27 tháng 4 năm 2019.
2011년 Album Chart [2011 Album Chart]. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 11 tháng 7 năm 2016.
2012년 Album Chart [2012 Album Chart]. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 11 tháng 7 năm 2016.
2013년 Album Chart [2013 Album Chart]. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). tr. 2. Bản gốc lưu trữ ngày 15 tháng 8 năm 2016. Truy cập ngày 27 tháng 4 năm 2019.
2014년 Album Chart [2014 Album Chart]. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). tr. 3. Bản gốc lưu trữ ngày 16 tháng 8 năm 2016. Truy cập ngày 27 tháng 4 năm 2019.
2015년 Album Chart [2015 Album Chart]. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). tr. 3. Bản gốc lưu trữ ngày 15 tháng 8 năm 2016. Truy cập ngày 27 tháng 4 năm 2019.
“2016년 08월 Album Chart” [August 2016 Album Chart]. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). tr. 4. Bản gốc lưu trữ ngày 16 tháng 9 năm 2016. Truy cập ngày 28 tháng 4 năm 2019.
2013년 Album Chart [2013 Album Chart]. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 27 tháng 4 năm 2019.
2014년 02월 Album Chart [February 2014 Album Chart]. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 27 tháng 4 năm 2019.
2015년 07월 Album Chart [July 2015 Album Chart]. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). tr. 2. Bản gốc lưu trữ ngày 15 tháng 8 năm 2016. Truy cập ngày 27 tháng 4 năm 2019.
2011년 Album Chart [2011 Album Chart]. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). tr. 2. Bản gốc lưu trữ ngày 2 tháng 9 năm 2016. Truy cập ngày 27 tháng 4 năm 2019.
2012년 Album Chart [2012 Album Chart]. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 11 tháng 7 năm 2016.
2013년 Album Chart [2013 Album Chart]. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). tr. 2. Bản gốc lưu trữ ngày 15 tháng 8 năm 2016. Truy cập ngày 27 tháng 4 năm 2019.
2014년 Album Chart [2014 Album Chart]. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). tr. 3. Bản gốc lưu trữ ngày 16 tháng 8 năm 2016. Truy cập ngày 27 tháng 4 năm 2019.
2015년 Album Chart [2015 Album Chart]. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). tr. 4. Bản gốc lưu trữ ngày 15 tháng 8 năm 2016. Truy cập ngày 27 tháng 4 năm 2019.
“2016년 09월 Album Chart” [September 2016 Album Chart]. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). tr. 3. Bản gốc lưu trữ ngày 7 tháng 10 năm 2016. Truy cập ngày 28 tháng 4 năm 2019.
2011년 Album Chart [2011 Album Chart]. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 11 tháng 7 năm 2016.
2012년 Album Chart [2012 Album Chart]. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 11 tháng 7 năm 2016.
2013년 Album Chart [2013 Album Chart]. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). tr. 2. Bản gốc lưu trữ ngày 15 tháng 8 năm 2016. Truy cập ngày 28 tháng 4 năm 2019.
2014년 Album Chart [2014 Album Chart]. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). tr. 3. Bản gốc lưu trữ ngày 16 tháng 8 năm 2016. Truy cập ngày 28 tháng 4 năm 2019.
2015년 Album Chart [2015 Album Chart]. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). tr. 4. Bản gốc lưu trữ ngày 15 tháng 8 năm 2016. Truy cập ngày 28 tháng 4 năm 2019.
“2016년 09월 Album Chart” [September 2016 Album Chart]. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). tr. 3. Bản gốc lưu trữ ngày 7 tháng 10 năm 2016. Truy cập ngày 28 tháng 4 năm 2019.
2013년 Album Chart [2013 Album Chart]. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 11 tháng 7 năm 2016.
“2014년 05월 Album Chart (국내)” [May 2014 Album Chart (Domestic)]. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 11 tháng 7 năm 2016.
2015년 12월 Album Chart [December 2015 Album Chart]. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). tr. 2. Bản gốc lưu trữ ngày 15 tháng 8 năm 2016. Truy cập ngày 27 tháng 4 năm 2019.
2013년 Album Chart [2013 Album Chart]. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 11 tháng 7 năm 2016.
“2016년 08월 Album Chart” [August 2016 Album Chart]. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). tr. 2. Bản gốc lưu trữ ngày 16 tháng 9 năm 2016. Truy cập ngày 28 tháng 4 năm 2019.
^2016년 Album Chart [2016 Album Chart]. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 27 tháng 4 năm 2019.