Suomen Cup 2003 Chi tiết giải đấu Quốc gia Phần Lan
Bóng đá Phần Lan 2003
Suomen Cup 2003
Cúp bóng đá Phần Lan 2003 (tiếng Phần Lan : Suomen Cup ) là mùa giải thứ 49 của giải đấu cúp bóng đá thường niên ở Phần Lan . Giải được tổ chức theo hình thức giải đấu loại trực tiếp và việc tham gia giải là tự nguyện. Có tổng cộng 338 đội bóng đăng ký tham gia. Trận chung kết diễn ra ở Sân vận động Finnair , Helsinki ngày 1 tháng 11 năm 2003 và HJK đánh bại AC Allianssi với tỉ số 2–1, (s.h.p. ), trước sự chứng kiến của 3.682 khán giả.[ 1]
Đội bóng
[ 2]
Vòng Một
Thứ tự
Đội nhà
Tỉ số
Đội khách
Thông tin
1
HooGee 1
4-2
Jokelan Kisa
2
FC Dal
1-4
Gnistan A
3
KP-75
2-0
PETO
4
FC Boca
2-5
Naseva
5
Team Grani
0-2
GrIFK
6
Nopsa
3-4
FC Futura 2
7
FC HaNa
3-2 (s.h.p. )
City Stars
8
Kuninkaat
3-0
Apollo
Apollo bỏ cuộc
9
Geishan Pallo 2
1-7
KOPSE
10
PK-50
5-0
OT-77 1
11
VeVe
1-3
FC POHU 1
12
PK-50 JKKI
5-1
FC Degis
13
FC Pakila
0-10
LoPa
14
SumU 2
0-1
Kelohonka
15
PK-35 2
0-7
MPS
16
PPJ
1-2
LePa
17
SibboV
3-2
Geishan Pallo 1
18
NuPS
12-0
Ojy
19
OPedot 2
2-1
VJS A
20
LePo
2-3
KaPa-80
21
FC Itä-Vantaa
1-3
HDS
22
Gnistan 2
9-2
FC HaNa 2
23
Espoon Tikka
2-10
OT-77 2
24
SUPS
0-5
HooGee A
25
Vantaan Klubi
0-3
Zyklon
Vantaan Klubi bỏ cuộc
26
RiRa
4-5
FC POHU 2
27
PuPo FC
4-0
FC IKHTYS
28
JJ VEPO
2-3
RoU
29
Zenith
2-3
Ponnistajat
30
KäPa PuLe
19-0
FC Kyllikki
31
FC Lohja JKKI
0-5
EsPa
32
HooGee 2
1-3
EsPa A
33
NouLa
2-3
Pöxyt A
34
FC POHU Simps.
0-6
RIlves
35
KKP
5-2
FC Homer
36
OPedot JKKI
0-5
VJS
37
Biisonit
2-1
EBK
38
Inter L-vaara
0-9
FC Ogeli
39
FC Lohja
3-1
FC Rankki -85
40
PH-99
0-10
PuiU
41
FC Dogs
0-3
VALO
FC Dogs bỏ cuộc
42
SuxiBoxit
2-3
TiPS
43
PPV 2
5-2
FC POHU A
44
HPS
0-4
JäPS
45
MaKu
1-3
HEK
46
KP-75 2
2-11
FC Honka A
47
Nateva 2
0-9
PMPS
48
PMPS 2
2-10
Pöxyt
49
I-HJ 2
0-2
FC Kuusysi A
50
ToTe
0-5
HJK A
51
FC POHU Siperia
0-16
SUMU 1
52
HeKuLa
0-13
FC Reipas A
53
K-UP
0-5
PK-35 A
54
HP-47 1
2-6
Rakuunat 2
55
VoPK
1-0
Edustus-STPS
56
PURHA
3-0
RPS
57
StU
3-1
ViSa
58
FC Villisiat
5-0
Jäntevä
59
MoNsa
1-2
FC KooTeePee
60
FC Loviisa
1-7
FC KooTeePee A
61
HiHa
5-2
MP JKKI
62
RiPa
3-0
Atomit
Atomit bỏ cuộc
63
BUTA JKKI
5-1
HP-47 2
64
KaiKa
0-15
MyPa A
65
PoPo
4-0
FC PotkuPallo
66
PEPO
4-0
Oviesti
67
KPonsi
1-3
VKajo
68
KYritys
0-2
FC PaSa
69
AC Barca
3-4 (s.h.p. )
SiPS 1
70
Riverball
0-8
SaPa
Thứ tự
Đội nhà
Tỉ số
Đội khách
Thông tin
71
NP-H
1-3
LehPa-77
72
PAVE
0-4
JoPS |
73
SiPS 2
0-3
KuPS A
SiPS 2 bỏ cuộc
74
VP-H
4-5 (s.h.p. )
SC Zulimanit
75
AFC Keltik
0-4
SuPa
76
KarTe
0- 13
JIPPO A
77
JuPS
0-2
Warkaus JK 2
78
ToPS-90
3-2 (s.h.p. )
JuPy
79
RautU
1-5
MPR
80
Huima 2
0-2
KanPa
81
PetPet
0-3
VJK
PetPet bỏ cuộc
82
HPP
0-1 (s.h.p. )
KonnU
83
HuKi
4-1
KeuPa
84
Huima 1
3-0
PPK
85
Souls AC
0-2
FC Saarijärvi
86
LaPro
3-2
AC Er-Pa
87
FC Ayshires
2-5
Mäntän Valo
88
PJK
1-2
TKT 1
89
Pato 2
0-3
Härmä
90
TamFu
1-6
ViiPV
91
OTuisku
1-4
KooVee
92
PP-70 2
5-2
HJS A
93
ErHu
6-2
LaVe
94
SorPa
0-7
FC Haka A
95
Pato 1
1-2
S-Ilves
96
JK Mylly
0-5
NoPS
97
FC Polla 2
1-4
CST
98
FC Kivitasku
0-7
ToiP-49
99
TKT 2
1-2
TP-T
100
NoPy
3-
YRyhti
101
KaVo
2-3
Loiske
102
KylVe
0-7
FC Ilves A
103
FC Tykit
0-3
FC NU
FC Tykit bỏ cuộc
104
FC Turku -82
0-8
PiPS
105
AFC Campus
0-9
FC Boda
106
FC Bosna
2-4
IFK Mariehamn JKKI
107
LTU 1
0-6
ÅIFK
108
KaaPo 3
1-3
UPK 2
109
RaiFu
0-3
UPK 1
110
Veijarit
1-8
TuTo
111
MynPa-52
3-2
FC Inter A
112
LoiPS
0-12
JyTy
113
PiTU
0-9
FC Jazz A
114
IMahti
0-3
HNS
115
LuVe
0-8
ToVe
116
FC Eurajoki
0-7
KaPa
117
FC Jazz JKKI
0-3
Nakkilan Nasta
118
RuoVi
3- 2 (s.h.p. )
MuSa 2
119
Jurva-70
3-5
Sisu
120
VäVi
4-2
TePa
121
FC Kuffen
4-3 (s.h.p. )
Sepsi-78
122
FC Kiisto 2
4-1
NFF 2
123
KuRy
0-5
IK
124
VIFK JKKI
0-10
NFF 1
125
SO-TI
3-12
FC Järviseutu
126
OuHu
1-5
LoVe
127
FC YPA 2
1-2
IK Myran
128
Ura
0-8
Ps Into
129
LBK
1-0 (s.h.p. )
KPV-j A
130
FC Kanuunat
2-4
OuTa
131
FC Nets
0-6
FC Dreeverit
132
RoPS A
4-2
OLS A
133
FC Kurenpojat 2
1-8
Rovaniemi Utd
134
AS Moon
1-2
JS Hercules
135
HauPa
3-0
PasPa
PasPa bỏ cuộc
136
KemPa-77
1-5
KPT-85 A
137
FC 88
4-1
FC Rio Grande
138
FC Raahe
0-2
FC Kurenpojat
139
FCFC Oulu
1-0
KulPa
140
OuJK
0-5
EuPa
[ 2]
Vòng Hai
Thứ tự
Đội nhà
Tỉ số
Đội khách
Thông tin
176
SuPa
2-3
MPR
177
JoPS
3-4
JIPPO A
178
SC Zulimanit
2-1
SaPa
179
ToPS-90
1-2
KuPS A
180
Warkaus JK 2
0-5
LehPa-77
181
KooVee
2-6
EuPa
182
FC Saarijärvi
1-4
VJK
183
KonnU
2-0
KanPa
184
HuKi
3-0
Huima 1
185
PP-70 2
3-1
CST
186
TP-T
0-5
TKT 1
187
LaPro
0-13
S-Ilves
188
ViiPV
4-2
FC Ilves A
189
NoPy
0-3
FC Haka A
190
Loiske
2-0
Härmä
191
ErHu
5-1
Mäntän Valo
192
NoPS
0-2
ToiP-49
193
IFK Mariehamn JKKI
1-2
TuTo
194
FC NU
2-3
UPK 1
195
UPK 2
0-4
JyTy
196
PiPS
1-3
ÅIFK
197
MynPa-52
0-5
FC Boda
198
RuoVi
3-1
IK
199
KanPa
0-1
Rovaniemi Utd
200
FC Jazz A
4-0
Nakkilan Nasta
201
ToVe
5-0
HNS
202
Sisu
0-2
NFF 1
203
FC Kuffen
2-1 (s.h.p. )
FC Järviseutu
204
FC Kiisto 2
1-2 (s.h.p. )
VäVi
205
Ps Into
1-1 2-4(p. )
LoVe
206
IK Myran
0-2
LBK
207
FC Dreeverit
2-0
KPT-85 A
208
FC Kurenpojat
2-0
OuTa
209
RoPS A
4-0
FC 88
210
FCFC Oulu
0-3
HauPa
[ 2]
Vòng Ba
[ 2]
Vòng Bốn
[ 2]
Vòng Năm
[ 2]
Vòng Sáu
[ 2]
Tứ kết
[ 2]
Bán kết
[ 2]
Chung kết
[ 2]
Tham khảo
Liên kết ngoài
Bản mẫu:Bóng đá châu Âu (UEFA) 2002–03
Bản mẫu:Bóng đá châu Âu (UEFA) 2003–04