Các vùng Pháp theo diện tích

Danh sách 26 vùng của Pháp xếp thep thứ tự diện tích.

Xếp hạng Vùng Diện tích (km²) Dân số (1999) Mật độ dân số (người/km²)
1 Guyane 83 534 157 213 2
2 Midi-Pyrénées 45 348 2 551 687 56
3 Rhône-Alpes 43 698 5 645 407 129
4 Aquitaine 41 308 2 908 359 70
5 Centre 39 151 2 440 329 62
6 Pays de la Loire 32 082 3 222 061 100
7 Bourgogne 31 582 1 610 067 51
8 Provence-Alpes-Côte d'Azur 31 400 4 506 151 144
9 Languedoc-Roussillon 27 376 2 295 648 84
10 Bretagne 27 208 2 906 197 107
11 Auvergne 26 013 1 308 878 50
12 Poitou-Charentes 25 810 1 640 068 64
13 Champagne-Ardenne 25 606 1 342 363 52
14 Lorraine 23 547 2 310 376 98
15 Picardie 19 399 1 857 481 96
16 Basse-Normandie 17 589 1 422 193 81
17 Limousin 16 942 710 939 42
18 Franche-Comté 16 202 1 117 059 69
19 Nord-Pas-de-Calais 12 414 3 996 588 322
20 Haute-Normandie 12 317 1 780 192 145
21 Île-de-France 12 012 10 952 011 912
22 Corse 8 680 260 196 30
23 Alsace 8 280 1 734 145 209
24 Réunion 2 504 706 300 282
25 Guadeloupe 1 703 422 496 248
26 Martinique 1 128 381 427 338

Xem thêm

Tham khảo