PROFILPELAJAR.COM
Privacy Policy
My Blog
New Profil
Kampus
Prov. Aceh
Prov. Bali
Prov. Bangka Belitung
Prov. Banten
Prov. Bengkulu
Prov. D.I. Yogyakarta
Prov. D.K.I. Jakarta
Prov. Gorontalo
Prov. Jambi
Prov. Jawa Barat
Prov. Jawa Tengah
Prov. Jawa Timur
Prov. Kalimantan Barat
Prov. Kalimantan Selatan
Prov. Kalimantan Tengah
Prov. Kalimantan Timur
Prov. Kalimantan Utara
Prov. Kepulauan Riau
Prov. Lampung
Prov. Maluku
Prov. Maluku Utara
Prov. Nusa Tenggara Barat
Prov. Nusa Tenggara Timur
Prov. Papua
Prov. Papua Barat
Prov. Riau
Prov. Sulawesi Barat
Prov. Sulawesi Selatan
Prov. Sulawesi Tengah
Prov. Sulawesi Tenggara
Prov. Sulawesi Utara
Prov. Sumatera Barat
Prov. Sumatera Selatan
Prov. Sumatera Utara
Partner
Ensiklopedia Dunia
Artikel Digital
Literasi Digital
Jurnal Publikasi
Kumpulan Artikel
Profil Sekolah - Kampus
Dokumen 123
Cung
Tra
cung
trong từ điển mở tiếng Việt
Wiktionary
Cung
có thể là:
Cung
, một loại vũ khí tầm xa cổ xưa;
Cung
, một thuật ngữ trong kinh tế học, thường đi cặp với
cầu
;
Gọi tắt của
cung điện
hay
hoàng cung
, nơi vua chúa ở;
Tên gọi một công trình kiến trúc công cộng (như
cung văn hóa
,
cung thể thao
,
cung thiếu nhi
...) hoặc tôn giáo (như
hậu cung
...);
Cung
, một khái niệm trong hình học;
Cung
, một khái niệm trong âm nhạc;
Cung
, một họ người Á Đông;
Cung hoàng đạo
, một khái niệm của chiêm tinh học phương Tây;
Tên người:
Lê Cung
,
Trần Cung
...
Xem thêm
Tất cả các trang có tựa đề chứa "Cung"
Trang
định hướng
này liệt kê những bài viết liên quan đến tiêu đề
Cung
.
Nếu bạn đến đây từ một
liên kết trong một bài
, bạn có thể muốn sửa lại để liên kết trỏ trực tiếp đến bài viết dự định.