PROFILPELAJAR.COM
Privacy Policy
My Blog
New Profil
Kampus
Prov. Aceh
Prov. Bali
Prov. Bangka Belitung
Prov. Banten
Prov. Bengkulu
Prov. D.I. Yogyakarta
Prov. D.K.I. Jakarta
Prov. Gorontalo
Prov. Jambi
Prov. Jawa Barat
Prov. Jawa Tengah
Prov. Jawa Timur
Prov. Kalimantan Barat
Prov. Kalimantan Selatan
Prov. Kalimantan Tengah
Prov. Kalimantan Timur
Prov. Kalimantan Utara
Prov. Kepulauan Riau
Prov. Lampung
Prov. Maluku
Prov. Maluku Utara
Prov. Nusa Tenggara Barat
Prov. Nusa Tenggara Timur
Prov. Papua
Prov. Papua Barat
Prov. Riau
Prov. Sulawesi Barat
Prov. Sulawesi Selatan
Prov. Sulawesi Tengah
Prov. Sulawesi Tenggara
Prov. Sulawesi Utara
Prov. Sumatera Barat
Prov. Sumatera Selatan
Prov. Sumatera Utara
Partner
Ensiklopedia Dunia
Artikel Digital
Literasi Digital
Jurnal Publikasi
Kumpulan Artikel
Profil Sekolah - Kampus
Dokumen 123
Crinifer
Crinifer
Phân loại khoa học
Giới
(
regnum
)
Animalia
Ngành
(
phylum
)
Chordata
Lớp
(
class
)
Aves
Bộ
(
ordo
)
Musophagiformes
Họ
(
familia
)
Musophagidae
Chi
(
genus
)
Crinifer
Jarocki
, 1821
Các loài
2. Xem bài.
Crinifer
là một
chi
chim
trong họ
Musophagidae
.
[
1
]
Các loài
Crinifer piscator
Crinifer zonurus
Hình ảnh
Chú thích
^
Clements, J. F.; Schulenberg, T. S.; Iliff, M. J.; Wood, C. L.; Roberson, D.; Sullivan, B.L. (2012).
“The eBird/Clements checklist of birds of the world: Version 6.7”
. Truy cập ngày 19 tháng 12 năm 2012
.
Tham khảo
Wikispecies
có thông tin sinh học về
Crinifer
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về
Crinifer
.
Thẻ nhận dạng đơn vị phân loại
Wikidata
:
Q570640
Wikispecies
:
Crinifer
ADW
:
Crinifer
BOLD
:
95448
CoL
:
62P9N
EPPO
:
1CRIFG
GBIF
:
2475210
iNaturalist
:
7246
IRMNG
:
1329395
ITIS
:
553754
NCBI
:
119407
Open Tree of Life
:
198670
Paleobiology Database
:
39310
Paleobiology Database
:
39310
Bài viết liên quan đến
chim
này vẫn còn
sơ khai
. Bạn có thể giúp Wikipedia
mở rộng nội dung
để bài được hoàn chỉnh hơn.
x
t
s