Covington, Virginia |
---|
— Thành phố — |
|
---|
|
|
Vị trí của Covington, Virginia |
|
Tọa độ: 37°47′10″B 79°59′20″T / 37,78611°B 79,98889°T / 37.78611; -79.98889 |
Quốc gia | Hoa Kỳ |
---|
Tiểu bang | Virginia |
---|
Đặt tên theo | Leonard Covington |
---|
Thủ phủ | không có |
---|
Chính quyền |
---|
• Thị trưởng | Stephanie R. Clark |
---|
Diện tích |
---|
• Tổng cộng | 5,7 mi2 (14,7 km2) |
---|
• Đất liền | 5,7 mi2 (14,7 km2) |
---|
• Mặt nước | 0,0 mi2 (0,0 km2) |
---|
Độ cao | 1.250 ft (381 m) |
---|
Dân số (2000) |
---|
• Tổng cộng | 6.303 |
---|
• Mật độ | 1.111,3/mi2 (429,1/km2) |
---|
• Mùa hè (DST) | EDT (UTC-4) |
---|
Mã bưu điện | 24426 |
---|
Mã điện thoại | 540 |
---|
Covington là một thành phố quận lỵ quận Alleghany, tiểu bang Virginia, Hoa Kỳ. Thành phố có diện tích km², dân số thời điểm năm 2000 theo điều tra của Cục điều tra dân số Hoa Kỳ là 6303 người2.
Tham khảo