"Bedtime Story" (tạm dịch: Câu chuyện giường chiếu) là một bài hát của ca sĩngười MỹMadonna nằm trong album phòng thu thứ sáu của cô, Bedtime Stories (1994). Nó được phát hành làm đĩa đơn thứ ba trích từ album vào ngày 13 tháng 2 năm 1995, bởi Maverick Records, cũng như xuất hiện trong album tuyệt phẩm thứ hai của Madonna GHV2 (2001). "Bedtime Story" do Björk, Nellee Hooper và Marius De Vries sáng tác. Björk đã thực hiện một bản demo của bài hát trước khi giao cho Madonna và Nellee Hooper sản xuất và thể hiện. Đây là bước khởi đầu cho sự thay đổi cá tính âm nhạc của Madonna từ pop và R&B quen thuộc sang những âm thanh độc đáo của nhạc điện tử. Nội dung bài hát nói về những niềm vui trong thế giới vô thức.
"Bedtime Story" nhận được những phản ứng tích cực từ các nhà phê bình âm nhạc, trong đó họ đánh giá cao phong cách bí ẩn và âm thanh điện tử của bài hát. Về mặt thương mại, nó gặt hái những thành công tương đối, lọt vào top 10 tại Vương quốc Anh, Ý và Úc, nhưng không thể đạt đến top 40 ở Hoa Kỳ. Tuy nhiên, bài hát đạt vị trí số một trên bảng xếp hạng Hot Dance Club Songs. Video ca nhạc cho "Bedtime Story" được đạo diễn bởi Mark Romanek và là một trong những video ca nhạc đắt giá nhất mọi thời đại với mức kinh phí 5 triệu đô-la (96 triệu đô tính theo thời giá 2024[1]). Trong video bao gồm những yếu tố siêu thực và mang tính chất trước thời đại, lấy cảm hứng từ nhiều nghệ sĩ như Remedios Varo, Frida Kahlo và Leonora Carrington. Giới chuyên môn giành nhiều lời khen cho nó và video này cũng được lưu trữ tại Bảo tàng Nghệ thuật Hiện đại ở thành phố New York.
Madonna trình diễn "Bedtime Story" tại lễ trao giải BRIT Awards năm 1995 ở London, trong một chiếc váy trắng hiệu Versace, đã trở thành một trong 30 khoảnh khắc đẹp nhất trong lịch sử giải thưởng này. Một phiên bản phối lại của ca khúc cũng được sử dụng làm video xen kẽ trong chuyến lưu diễn Re-Invention World Tour (2004), với một video mới do Dago Gonzalez làm đạo diễn. "Bedtime Story" được ghi nhận bởi các nhà phê bình, nhà báo và học giả trong việc dự đoán trước tiềm năng phát triển của dòng nhạc điện tử trong tương lai gần. Nó cũng góp phần tạo nên sự ảnh hưởng trong việc phổ biến Sufi giáo và Mevlevi đến văn hóa phương Tây.
Giai đoạn 1800–nay: Cục Dự trữ Liên bang Ngân hàng Minneapolis. “Consumer Price Index (estimate) 1800–” [Chỉ số giá tiêu dùng (ước tính) 1800–] (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 29 tháng 2 năm 2024.
^Bedtime Story (US CD single liner notes). Madonna. Maverick Records. 1995. 7 17924.Quản lý CS1: khác (liên kết)
^Bedtime Story (Cassette single inlay). Madonna. Maverick Records. 1995. 5439 17928 4.Quản lý CS1: khác (liên kết)
^Bedtime Story (European CD single liner notes). Madonna. Maverick Records. 1995. 9362 41977 2.Quản lý CS1: khác (liên kết)
^Bedtime Story (UK CD single Storybook liner notes). Madonna. Maverick Records. 1995. 9362 41979 2.Quản lý CS1: khác (liên kết)
^Bedtime Story (UK 12-inch single inlay). Madonna. Maverick Records. 1995. 9362 43505 0.Quản lý CS1: khác (liên kết)
^Bedtime Story (European 12-inch Maxi-CD single liner notes). Madonna. Maverick Records. 1995. 9 41895 2.Quản lý CS1: khác (liên kết)
^Bedtime Story (US 12-inch single liner notes). Madonna. Maverick Records. 1995. PRO-A-7600-A.Quản lý CS1: khác (liên kết)
^“I singoli più venduti del 1995”. Hit Parade Italia. Federation of the Italian Music Industry. ngày 31 tháng 12 năm 1996. Truy cập ngày 6 tháng 6 năm 2012.