Bản mẫu:Ranks and Insignia of NATO Armies/OR/France

Mã NATO OR-9 OR-8 OR-7 OR-6 OR-5 OR-4 OR-3 OR-2 OR-1
 Lục quân Pháp
Major Adjudant-chef Adjudant Sergent-chef brevet militaire de 2e niveau /
Maréchal-des-logis-chef de 1ere classe[1]
Sergent-chef /
Maréchal-des-logis-chef[1]
Sergent /
Maréchal-des-logis[1]
Caporal-chef de 1re classe Caporal-chef /
Brigadier-chef[1]
Caporal /
Brigadier[1]
Soldat de 1re classe Soldat
Sĩ quan hành chính / Cố vấn Phụ tá trưởng Phụ tá Trung sĩ trưởng (có chứng chỉ quân sự bậc 2) /
Thống chế hậu cần trưởng hạng nhất
Trung sĩ trưởng /
Thống chế hậu cần trưỏng
Trung sĩ /
Thống chế hậu cần
Hạ sĩ trưởng hạng nhất Hạ sĩ trưởng /
Cai đội trưởng
Hạ sĩ /
Cai đội
Binh nhất Binh nhì
  1. ^ a b c d e Kỵ binh