Nhà ga
|
|
|
|
Ga cuối
|
|
|
|
|
Ga lớn
|
|
|
|
|
Tiếp cận người khuyết tật
|
|
|
|
|
Dịch vụ hạn chế
|
|
|
|
|
Không hoạt động, tuyến vẫn chạy
|
|
|
|
|
Ga nhỏ
|
|
|
|
|
Tiếp cận người khuyết tật
|
|
|
|
|
Dịch vụ hạn chế
|
|
|
|
|
Ga không hoạt động, tuyến vẫn chạy
|
Trung chuyển
|
|
|
|
Giữa các tuyến (trong cùng ga)
|
|
|
|
|
Trong một Hub
|
|
|
|
|
Trung chuyển cùng ke ga
|
|
|
|
|
Được kết nối, khác ga
|
|
|
|
|
Trung chuyển
|
|
|
|
|
Tiếp cận người khuyết tật
|
|
|
|
|
Không hoạt động, tuyến vẫn chạy
|
Cơ sở vật chất
|
|
|
|
Depot hoặc trạm vận chuyển hàng hóa
|
|
|
|
|
Không hoạt động, tuyến vẫn chạy
|
|
|
|
|
Depot hoặc trạm vận chuyển hàng hóa nhỏ
|
|
|
|
|
Không hoạt động, tuyến vẫn chạy
|
Nút giao
|
|
|
|
Nút giao thường
|
|
|
|
|
Tuyến tiếp tục qua bản đồ
|
|
|
|
|
Nút giao không hoạt động
|
Giao lộ đường sắt
|
|
|
|
Cùng bề mặt
|
|
|
|
|
Qua một tuyến khác
|
|
|
|
|
Dưới một tuyến khác (metro/đường sắt nhẹ)
|
|
|
|
|
Đường ngang không bảo vệ
|
|
|
|
|
Đường ngang được bảo vệ
|
|
|
|
|
Đường ngang được bảo vệ (ký hiệu Hoa Kỳ)
|
Cầu
|
|
|
|
Cầu vượt
|
|
|
|
|
Cầu ngầm
|
|
|
|
|
Cầu cạn hoặc cầu lớn
|
|
|
|
|
Qua mặt nước
|
|
|
|
|
Cầu xoay
|
|
|
|
|
Qua kênh đào hay đường đất
|
|
|
|
|
Qua đường cao tốc hoặc đường chính
|
|
|
|
|
Dưới đường cao tốc (alternate)
|
|
|
|
|
Qua đường cao tốc (Ký hiệu Vương quốc Anh)
|
Hình thức
|
|
|
|
Đường hầm
|
|
|
|
|
Hầm được chiếu sáng ban ngày
|
|
|
|
|
Cutting
|
|
|
|
|
Bờ đê
|
|
|
|
|
Đường ray nâng cao
|
Tính năng đường ray
|
|
|
|
Đường đi một hướng
|
|
|
|
|
Bị gián đoạn
|
|
|
|
|
Độ dốc ↓ hướng lên dốc
|
|
|
|
|
Đỉnh núi
|
|
|
|
|
Switchback
|
|
|
|
|
Vòng đi qua
|
|
|
|
|
Giao thoa
|
|
|
|
|
Siding
|
|
|
|
|
Siding nối liền
|
|
|
|
|
Sân ga
|
|
|
|
|
Vòng lặp đổi hướng
|
|
|
|
|
Bàn xoay
|
|
|
|
|
Traverser
|
Other features
|
|
|
|
Cột mốc hoặc thay đổi phép đo
|
|
|
|
|
Đường đi hai bên
|
|
|
|
|
Biên giới thành phố/tỉnh hoặc vùng tính phí
|
|
|
|
|
Biên giới quốc gia, hải quan
|
|
|
|
|
Kết thúc tuyến
|
|
|
|
|
|
|
|