Bản mẫu:Bảng xếp hạng Giải vô địch bóng rổ thế giới 2023
- Bảng A
- Bảng B
- Bảng C
- Bảng D
- Bảng E
- Bảng F
- Bảng G
- Bảng H
- Bảng I
- ^ a b Serbia 76–78 Ý
- ^ a b Cộng hòa Dominica 97–102 Puerto Rico
- Bảng J
VT
|
Đội
|
ST
|
T
|
B
|
ĐT
|
ĐB
|
HS
|
Đ
|
Giành quyền tham dự
|
1
|
Litva
|
5
|
5
|
0
|
482
|
375
|
+107
|
10
|
Tứ kết
|
2
|
Hoa Kỳ
|
5
|
4
|
1
|
507
|
398
|
+109
|
9
|
3
|
Montenegro
|
5
|
3
|
2
|
397
|
390
|
+7
|
8
|
|
4
|
Hy Lạp
|
5
|
2
|
3
|
392
|
419
|
−27
|
7
|
- Bảng K
VT
|
Đội
|
ST
|
T
|
B
|
ĐT
|
ĐB
|
HS
|
Đ
|
Giành quyền tham dự
|
1
|
Đức
|
5
|
5
|
0
|
467
|
364
|
+103
|
10
|
Tứ kết
|
2
|
Slovenia
|
5
|
4
|
1
|
442
|
409
|
+33
|
9
|
3
|
Úc
|
5
|
3
|
2
|
469
|
421
|
+48
|
8
|
|
4
|
Gruzia
|
5
|
2
|
3
|
379
|
407
|
−28
|
7
|
- Bảng L
- ^ a b Canada 101–75 Latvia
- ^ a b Brasil 78–96 Tây Ban Nha
- Bảng M
- ^ a b c Hòa theo điểm đổi đầu. Điểm khác biệt về đối đầu giữa các đội: Philippines +11, Angola +3, Trung Quốc −14.
- Bảng N
- ^ a b c Hòa theo điểm đổi đầu. Điểm khác biệt về đối đầu giữa các đội: Ai Cập +26, New Zealand –6, México −20.
- Bảng O
|
|