Bóng rổ tại Đại hội Thể thao Thái Bình Dương 2011
Bóng rổ tại Đại hội Thể thao Thái Bình Dương 2011 được tổ chức trong khoảng thời gian từ 29 tháng 8 đến 8 tháng 9 năm 2011 ở nhiều địa Điểm.
Sự kiện
Bảng xếp hạng
Nam
Vòng loại
Bảng A
30 tháng 8 năm 2011 15:00
|
Chi tiết
|
|
Salle Anewy, Nouméa Trọng tài: Mana Moana, Charles Ha Ho, Jean-Claude Kilikili
|
Điểm mỗi set: 12–24, 15–14, 14–21, 15–14
|
Điểm: Hein 13 Chụp bóng bật bảng: Tobin 13 Hỗ trợ: Sam 3
|
|
Điểm: Sanchez 13 Chụp bóng bật bảng: Susuico 7 Hỗ trợ: four players 3
|
Bảng B
Vòng Knockout
Nhánh
|
Tứ kết
|
|
Bán kết
|
|
Chung kết
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
A1
|
|
72
|
|
|
B4
|
|
47
|
|
|
|
|
|
63
|
|
|
|
|
|
|
|
51
|
|
|
A3
|
|
97
|
|
|
B2
|
|
66
|
|
|
|
|
|
|
50
|
|
|
|
|
43
|
|
A2
|
|
84
|
|
|
B3
|
|
46
|
|
|
|
|
|
57
|
|
Tranh hạng ba
|
|
|
|
|
|
|
51
|
|
|
A4
|
|
48
|
|
|
|
57
|
|
|
B1
|
|
111
|
|
|
|
|
49
|
- Nhánh 5–8
Tứ kết
3 tháng 9 năm 2011 19:00
|
Chi tiết
|
|
Salle Anewy, Nouméa Trọng tài: Gabrielle White, Steve Baza, Navitalai Naivalu
|
Điểm mỗi set: 19–14, 18–9, 21–13, 14–11
|
Điểm: B. Weber 13 Chụp bóng bật bảng: Berniere 8 Hỗ trợ: Ha-Ho, Saminadin 4
|
|
Điểm: Fesolai, Tuia 9 Chụp bóng bật bảng: Fidow, Purcell 9 Hỗ trợ: Folasaitu, Purcell 3
|
Bán kết tranh vị trí 5–8
Bán kết
Tranh hạng 7
Tranh hạng 5
Tranh hạng 3
Chung kết
Nữ
Vòng loại
Bảng A
Bảng B
Vòng Knockout
Nhánh
|
Tứ kết
|
|
Bán kết
|
|
Chung kết
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
A1
|
|
70
|
|
|
B4
|
|
39
|
|
|
|
WQF1
|
|
69
|
|
|
|
|
|
WQF2
|
|
45
|
|
|
A3
|
|
71
|
|
|
B2
|
|
42
|
|
|
|
|
WSF1
|
|
59
|
|
|
WSF2
|
|
47
|
|
A2
|
|
55
|
|
|
B3
|
|
32
|
|
|
|
WQF3
|
|
56
|
|
Tranh hạng ba
|
|
|
|
|
WQF4
|
|
50
|
|
|
A4
|
|
25
|
|
LSF1
|
|
51
|
|
|
B1
|
|
60
|
|
|
LSF1
|
|
64
|
- Nhánh 5–8
Tứ kết
Bán kết 5-8
Bán kết
6 tháng 9 năm 2011 13:00
|
Chi tiết
|
|
Arène du Sud, Nouméa Trọng tài: Noha Tetuanui, Christophe Bonbon, Sailass Kotton
|
Điểm mỗi set: 21–10, 17–11, 18–12, 13–12
|
Điểm: Lefranc 14 Chụp bóng bật bảng: Lextreyt 7 Hỗ trợ: three players 3
|
|
Điểm: Lolesi 9 Chụp bóng bật bảng: Hicks 12 Hỗ trợ: Tuia 4
|
Tranh hạng 7
Tranh hạng 5
Tranh hạng 3
Chung kết
Tham khảo
Bản mẫu:EventsAt2011PacificGames
|
|