Bóng đá tại Đại hội Thể thao Liên châu Mỹ
Bóng đá tại Đại hội Thể thao Liên châu Mỹ lần đầu được tổ chức thường niên 4 năm 1 lần dành cho các vận động viên dưới 23 tuổi.
Giải nam
Kết quả
Năm
|
Chủ Nhà
|
|
Chung kết
|
|
Tranh hạng ba
|
Vô địch
|
Tỉ số
|
Hạng nhì
|
Hạng ba
|
Tỉ số
|
Hạng tư
|
1951
|
Buenos Aires, Argentina
|
Argentina
|
RR
|
Costa Rica
|
Chile
|
RR
|
Paraguay
|
1955
|
Thành phố México, México
|
Argentina
|
RR
|
México
|
Antille thuộc Hà Lan
|
RR
|
Venezuela
|
1959
|
Chicago, Hoa Kỳ
|
Argentina
|
RR
|
Brasil
|
Hoa Kỳ
|
RR
|
Haiti
|
1963
|
São Paulo, Brazil
|
Brasil
|
RR
|
Argentina
|
Chile
|
RR
|
Uruguay
|
1967
|
São Paulo, Brazil
|
México
|
4–0 (Hiệp phụ)
|
Bermuda
|
Trinidad và Tobago
|
4–1
|
Canada
|
1971
|
Cali, Colombia
|
Argentina
|
RR
|
Colombia
|
Cuba
|
RR
|
Trinidad và Tobago
|
1975
|
Thành phố México, México
|
México
Brasil
|
1–1 (Hiệp phụ) (Title Shared)
|
|
Argentina
|
2–0
|
Costa Rica
|
1979
|
San Juan, Puerto Rico
|
Brasil
|
3–0
|
Cuba
|
Argentina
|
2–0
|
Costa Rica
|
1983 '
|
Caracas, Venezuela
|
Uruguay
|
RR
|
Guatemala
|
Brasil
|
RR
|
---
|
1987 '
|
Indianapolis, Hoa Kỳ
|
Brasil
|
2–0 (Hiệp phụ)
|
Chile
|
Argentina
|
0–0 (5–4) on penalties
|
México
|
1991 '
|
Havana, Cuba
|
Hoa Kỳ
|
2–1 (Hiệp phụ)
|
México
|
Cuba
|
1–0
|
Honduras
|
1995
|
Mar del Plata, Argentina
|
Argentina
|
0–0 (5–4) on penalties
|
México
|
Colombia
|
3–0
|
Honduras
|
1999
|
Winnipeg, Canada
|
México
|
3–1
|
Honduras
|
Hoa Kỳ
|
2–1
|
Canada
|
2003
|
Santo Domingo, Cộng hòa Dominicana
|
Argentina
|
1–0
|
Brasil
|
México
|
0–0 (5–4) on penalties
|
Colombia
|
2007
|
Rio de Janeiro, Brazil
|
Ecuador
|
2–1
|
Jamaica
|
México
|
1–0
|
Bolivia
|
2011
|
Guadalajara, Mexico
|
México
|
1–0
|
Argentina
|
Uruguay
|
2–1
|
Costa Rica
|
2015 '
|
Toronto, Canada
|
Uruguay
|
1–0
|
México
|
Brasil
|
3–1 (Hiệp phụ)
|
Panama
|
2019 '
|
Lima, Peru
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Huy chương
Đội
|
Vàng
|
Bạc
|
Đồng
|
Hạng 4
|
Argentina
|
6 (1951*, 1955, 1959, 1971, 1995*, 2003)
|
2 (1963, 2011)
|
3 (1975, 1979, 1987)
|
|
México
|
4 (1967, 1975*, 1999, 2011*)
|
4 (1955*, 1991, 1995, 2015)
|
2 (2003, 2007)
|
1 (1987)
|
Brasil
|
4 (1963*, 1975, 1979, 1987)
|
2 (1959, 2003)
|
2 (1983, 2015)
|
|
Uruguay
|
2 (1983, 2015)
|
|
1 (2011)
|
|
Hoa Kỳ
|
1 (1991)
|
|
2 (1959*, 1999)
|
1 (1963)
|
Ecuador
|
1 (2007)
|
|
|
|
Chile
|
|
1 (1987)
|
2 (1951, 1963)
|
|
Cuba
|
|
1 (1979)
|
2 (1971, 1991*)
|
|
Colombia
|
|
1 (1971*)
|
1 (1995)
|
1 (2003)
|
Costa Rica
|
|
1 (1951)
|
|
3 (1975, 1979, 2011)
|
Honduras
|
|
1 (1999)
|
|
2 (1991, 1995)
|
Bermuda
|
|
1 (1967)
|
|
|
Guatemala
|
|
1 (1983)
|
|
|
Jamaica
|
|
1 (2007)
|
|
|
Trinidad và Tobago
|
|
|
1 (1967)
|
1 (1971)
|
Antille thuộc Hà Lan
|
|
|
1 (1955)
|
|
Canada
|
|
|
|
2 (1967*, 1999*)
|
Paraguay
|
|
|
|
1 (1951)
|
Venezuela
|
|
|
|
1 (1955)
|
Haiti
|
|
|
|
1 (1959)
|
Bolivia
|
|
|
|
1 (2007)
|
Panama
|
|
|
|
1 (2015)
|
* = host
Bảng thống kê
Giải nữ
Kết quả
Huy Chương
* = host
Số lần tham dự
Tham khảo
Liên kết ngoài
|
|