PROFILPELAJAR.COM
Privacy Policy
My Blog
New Profil
Kampus
Prov. Aceh
Prov. Bali
Prov. Bangka Belitung
Prov. Banten
Prov. Bengkulu
Prov. D.I. Yogyakarta
Prov. D.K.I. Jakarta
Prov. Gorontalo
Prov. Jambi
Prov. Jawa Barat
Prov. Jawa Tengah
Prov. Jawa Timur
Prov. Kalimantan Barat
Prov. Kalimantan Selatan
Prov. Kalimantan Tengah
Prov. Kalimantan Timur
Prov. Kalimantan Utara
Prov. Kepulauan Riau
Prov. Lampung
Prov. Maluku
Prov. Maluku Utara
Prov. Nusa Tenggara Barat
Prov. Nusa Tenggara Timur
Prov. Papua
Prov. Papua Barat
Prov. Riau
Prov. Sulawesi Barat
Prov. Sulawesi Selatan
Prov. Sulawesi Tengah
Prov. Sulawesi Tenggara
Prov. Sulawesi Utara
Prov. Sumatera Barat
Prov. Sumatera Selatan
Prov. Sumatera Utara
Partner
Ensiklopedia Dunia
Artikel Digital
Literasi Digital
Jurnal Publikasi
Kumpulan Artikel
Profil Sekolah - Kampus
Dokumen 123
Aubrieta
Aubrieta
Phân loại khoa học
Giới
(
regnum
)
Plantae
(không phân hạng)
Angiospermae
(không phân hạng)
Eudicots
Bộ
(
ordo
)
Brassicales
Họ
(
familia
)
Brassicaceae
Chi
(
genus
)
Aubrieta
Aubrieta
là chi
thực vật có hoa
trong
họ Cải
.
[
1
]
Chú thích
^
The Plant List (2010).
“
Aubrieta
”
. Truy cập ngày 9 tháng 7 năm 2013
.
Liên kết ngoài
Tư liệu liên quan tới
Aubrieta
tại
Wikimedia Commons
Dữ liệu liên quan tới
Aubrieta
tại
Wikispecies
Bài viết
Họ Cải
(Brassicaceae) này vẫn còn
sơ khai
. Bạn có thể giúp Wikipedia
mở rộng nội dung
để bài được hoàn chỉnh hơn.
x
t
s
Thẻ nhận dạng đơn vị phân loại
Wikidata
:
Q157935
Wikispecies
:
Aubrieta
CoL
:
35JJ
EoL
:
62012
EPPO
:
1AUBG
FNA
:
103133
FoC
:
103133
GBIF
:
3054109
GRIN
:
1154
iNaturalist
:
71995
IPNI
:
12343-1
IRMNG
:
1263392
ITIS
:
500152
NBN
:
NHMSYS0000456354
NCBI
:
81983
NZOR:
a2d3fa2c-a9d6-4f57-95bb-9b29cc8f17e4
Open Tree of Life
:
19813
PLANTS
:
AUBRI2
POWO
:
urn:lsid:ipni.org:names:30398523-2
Tropicos
:
40022641
VASCAN:
29018
WFO
:
wfo-4000003634