Share to: share facebook share twitter share wa share telegram print page

The Astronomical Journal Cục quản lý Thiên văn, Địa vật lý và Khí quyển Philippines Monthly Notices of the Royal Astronomical Society Liên đoàn Thiên văn Quốc tế Hội Thiên văn Vương thất 19318 Somanah Đơn vị thiên văn The Astrophysical Journal Thiên thể 590 Tomyris 9108 Toruyusa Huy chương Eddington 4897 Tomhamilton Thuật ngữ thiên văn học 20625 Noto 16807 Terasako Euanthe (vệ tinh) 7531 Pecorelli 8398 Rubbia NGC 138 20513 Lazio Iocaste (vệ tinh) NGC 1637 Sao xung Con Cua Euporie (vệ tinh) (524522) 2002 VE68 13154 Petermrva Danh sách ngoại h…

hành tinh được phát hiện năm 2021 Thủy triều thiên hà 11636 Pezinok 19310 Osawa 21254 Jonan Đài thiên văn Hoàng gia, Mũi Hảo Vọng NGC 288 Themisto (vệ tinh) 11514 Tsunenaga Danh sách thiên thể NGC (5001-6000) 12252 Gwangju 5000 IAU 1179 Mally Danh sách thiên thể NGC (2001-3000) Danh sách thiên thể NGC (4001-5000) 480 Hansa Kepler-21 Jupiter LXI 3699 Milbourn 24626 Astrowizard Helike (vệ tinh) NGC 3603-A1 Mưa sao băng 1026 Ingrid NGC 1850 4789 Sprattia NGC 7538 Francis Baily Thelxinoe (vệ tinh) Kepler-27 12796 Kamenrider 1916 Boreas 6229 Tursachan NGC 92 Danh sách thiên thể NGC (

7001–7840) NGC 24 (13516) 1990 UO1 (14970) 1997 QA2 (15730) 1990 UA1 (41042) 1999 VB2 (14889) 1991 VX2 (11923) 1992 WX (12717) 1991 HK (24758) 1992 WZ (58663) 1997 XZ10 (15272) 1991 GH (18429) 1994 AO1 (12328) 1992 SK13 (13512) 1989 TH1 (7426) 1992 US4 (46573) 1992 AJ1 Danh sách thiên thể NGC (6001-7000) 7166 Kennedy Danh sách thiên thể NGC (3001-4000) 9493 Enescu NGC 2613 10606 Crocco Messier 3 Tinh vân Quả Tạ Nhỏ Tinh vân Quả Tạ (7021) 1992 JN1 (8094) 1992 UG3 (8186) 1992 WP3 (46716) 1997 NX (17515) 1992 UT1 (129577) 1997 RA8 (12264) 1990 CD (14444) 1992 TG1 (21037) 1990 EB (17469) 1991 BT (23845) 1998 RB (22350) 1992 US (4477) 1983 SB 7019 Tagayuichan (29229) 19

Kembali kehalaman sebelumnya

Lokasi Pengunjung: 3.147.80.157