András RadóThông tin cá nhân |
---|
Tên đầy đủ |
András Radó |
---|
Ngày sinh |
9 tháng 9, 1993 (31 tuổi) |
---|
Nơi sinh |
Pápa, Hungary |
---|
Chiều cao |
1,69 m (5 ft 6+1⁄2 in) |
---|
Vị trí |
Tiền vệ tấn công |
---|
Thông tin đội |
---|
Đội hiện nay |
Puskás |
---|
Số áo |
10 |
---|
Sự nghiệp cầu thủ trẻ |
---|
Năm |
Đội |
---|
2003–2008 |
Pápa |
---|
2008–2011 |
Haladás |
---|
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* |
---|
Năm |
Đội |
ST |
(BT) |
---|
2011–2015 |
Haladás |
91 |
(29) |
---|
2015–2017 |
Ferencváros |
38 |
(6) |
---|
2017– |
Puskás |
0 |
(0) |
---|
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia‡ |
---|
Năm |
Đội |
ST |
(BT) |
---|
2012–2014 |
U-19 Hungary |
9 |
(3) |
---|
2012– |
U-21 Hungary |
9 |
(6) |
---|
2014– |
Hungary |
0 |
(0) |
---|
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 7 tháng 6, 2017 ‡ Số trận ra sân và số bàn thắng ở đội tuyển quốc gia, chính xác tính đến 22 tháng 5, 2014 |
András Radó (sinh 9 tháng 9 năm 1993) là một cầu thủ bóng đá Hungary hiện tại thi đấu cho Ferencvárosi TC.
Trong mùa giải đầu tiên cùng với Szombathelyi Haladás anh ghi 2 bàn thắng và có 8 pha kiến tạo. Ở mùa giải 2012–13 anh ghi 7 bàn thắng và có 7 pha kiến tạo.
Sự nghiệp
Ferencváros
Ngày 2 tháng 4 năm 2016, Radó giành chức vô địch cùng với Ferencvárosi TC sau trận thua Debreceni VSC 2-1 tại Nagyerdei Stadion ở mùa giải Nemzeti Bajnokság I 2015–16.[1]
Thống kê câu lạc bộ
- Tính đến 6 tháng 7 năm 2017[2]
Câu lạc bộ
|
Mùa giải
|
Giải vô địch
|
Cúp
|
Cúp Liên đoàn
|
Châu Âu
|
Tổng
|
Trận
|
Bàn
|
Trận
|
Bàn
|
Trận
|
Bàn
|
Trận
|
Bàn
|
Trận
|
Bàn
|
Haladás
|
2010–11
|
0 |
0 |
1 |
0 |
2 |
0 |
0 |
0 |
3 |
0
|
2011–12
|
12 |
2 |
1 |
0 |
3 |
0 |
0 |
0 |
16 |
2
|
2012–13
|
27 |
7 |
1 |
0 |
1 |
1 |
0 |
0 |
29 |
8
|
2013–14
|
29 |
14 |
3 |
0 |
1 |
0 |
0 |
0 |
33 |
14
|
2014–15
|
23 |
6 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
5 |
0
|
Tổng |
91 |
29 |
6 |
0 |
7 |
1 |
0 |
0 |
86 |
24
|
Ferencváros
|
2015–16
|
25 |
6 |
6 |
0 |
0 |
0 |
1 |
0 |
32 |
6
|
2016–17
|
13 |
0 |
2 |
0 |
0 |
0 |
1 |
0 |
16 |
0
|
2017–18
|
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
1 |
0 |
1 |
0
|
Tổng |
38 |
6 |
8 |
0 |
0 |
0 |
3 |
0 |
49 |
6
|
Tổng cộng sự nghiệp
|
|
111 |
29 |
14 |
0 |
7 |
1 |
3 |
0 |
135 |
30
|
Tham khảo
Liên kết ngoài