*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 10 tháng 11 năm 2023 (UTC) ‡ Số trận ra sân và số bàn thắng ở đội tuyển quốc gia, chính xác tính đến 7 tháng 10 năm 2019
^“Entreprise Ap14 Sports à Nice (06200)” [Company Ap14 Sports in Nice (06200)]. Figaro Entreprises (bằng tiếng Pháp). 5 tháng 7 năm 2019. Truy cập ngày 13 tháng 10 năm 2019. “Alassane Plea”. BFM Business (bằng tiếng Pháp). Truy cập ngày 13 tháng 10 năm 2019.
^“Alassane Pléa”. Borussia Mönchengladbach. Truy cập ngày 3 tháng 8 năm 2022.