PROFILPELAJAR.COM
Privacy Policy
My Blog
New Profil
Kampus
Prov. Aceh
Prov. Bali
Prov. Bangka Belitung
Prov. Banten
Prov. Bengkulu
Prov. D.I. Yogyakarta
Prov. D.K.I. Jakarta
Prov. Gorontalo
Prov. Jambi
Prov. Jawa Barat
Prov. Jawa Tengah
Prov. Jawa Timur
Prov. Kalimantan Barat
Prov. Kalimantan Selatan
Prov. Kalimantan Tengah
Prov. Kalimantan Timur
Prov. Kalimantan Utara
Prov. Kepulauan Riau
Prov. Lampung
Prov. Maluku
Prov. Maluku Utara
Prov. Nusa Tenggara Barat
Prov. Nusa Tenggara Timur
Prov. Papua
Prov. Papua Barat
Prov. Riau
Prov. Sulawesi Barat
Prov. Sulawesi Selatan
Prov. Sulawesi Tengah
Prov. Sulawesi Tenggara
Prov. Sulawesi Utara
Prov. Sumatera Barat
Prov. Sumatera Selatan
Prov. Sumatera Utara
Partner
Ensiklopedia Dunia
Artikel Digital
Literasi Digital
Jurnal Publikasi
Kumpulan Artikel
Profil Sekolah - Kampus
Dokumen 123
1414
Năm lịch
Bản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ
:
thiên niên kỷ 2
Thế kỷ
:
thế kỷ 14
thế kỷ 15
thế kỷ 16
Thập niên
:
thập niên 1390
thập niên 1400
thập niên 1410
thập niên 1420
thập niên 1430
Năm
:
1411
1412
1413
1414
1415
1416
1417
Năm 1414
là một năm trong
lịch Julius
.
Sự kiện
Sinh
1414 trong lịch khác
Lịch Gregory
1414
MCDXIV
Ab urbe condita
2167
Năm niên hiệu Anh
1
Hen. 5
– 2
Hen. 5
Lịch Armenia
863
ԹՎ ՊԿԳ
Lịch Assyria
6164
Lịch Ấn Độ giáo
-
Vikram Samvat
1470–1471
-
Shaka Samvat
1336–1337
-
Kali Yuga
4515–4516
Lịch Bahá’í
−430 – −429
Lịch Bengal
821
Lịch Berber
2364
Can Chi
Quý Tỵ
(癸巳年)
4110 hoặc 4050
— đến —
Giáp Ngọ
(甲午年)
4111 hoặc 4051
Lịch Chủ thể
N/A
Lịch Copt
1130–1131
Lịch Dân Quốc
498 trước
Dân Quốc
民前498年
Lịch Do Thái
5174–5175
Lịch Đông La Mã
6922–6923
Lịch Ethiopia
1406–1407
Lịch Holocen
11414
Lịch Hồi giáo
816–817
Lịch Igbo
414–415
Lịch Iran
792–793
Lịch Julius
1414
MCDXIV
Lịch Myanma
776
Lịch Nhật Bản
Ōei
21
(応永21年)
Phật lịch
1958
Dương lịch Thái
1957
Lịch Triều Tiên
3747
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong
năm
này vẫn còn
sơ khai
. Bạn có thể giúp Wikipedia
mở rộng nội dung
để bài được hoàn chỉnh hơn.
x
t
s