PROFILPELAJAR.COM
Privacy Policy
My Blog
New Profil
Kampus
Prov. Aceh
Prov. Bali
Prov. Bangka Belitung
Prov. Banten
Prov. Bengkulu
Prov. D.I. Yogyakarta
Prov. D.K.I. Jakarta
Prov. Gorontalo
Prov. Jambi
Prov. Jawa Barat
Prov. Jawa Tengah
Prov. Jawa Timur
Prov. Kalimantan Barat
Prov. Kalimantan Selatan
Prov. Kalimantan Tengah
Prov. Kalimantan Timur
Prov. Kalimantan Utara
Prov. Kepulauan Riau
Prov. Lampung
Prov. Maluku
Prov. Maluku Utara
Prov. Nusa Tenggara Barat
Prov. Nusa Tenggara Timur
Prov. Papua
Prov. Papua Barat
Prov. Riau
Prov. Sulawesi Barat
Prov. Sulawesi Selatan
Prov. Sulawesi Tengah
Prov. Sulawesi Tenggara
Prov. Sulawesi Utara
Prov. Sumatera Barat
Prov. Sumatera Selatan
Prov. Sumatera Utara
Partner
Ensiklopedia Dunia
Artikel Digital
Literasi Digital
Jurnal Publikasi
Kumpulan Artikel
Profil Sekolah - Kampus
Dokumen 123
1139
Năm lịch
Bản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ
:
thiên niên kỷ 2
Thế kỷ
:
thế kỷ 11
thế kỷ 12
thế kỷ 13
Thập niên
:
thập niên 1110
thập niên 1120
thập niên 1130
thập niên 1140
thập niên 1150
Năm
:
1136
1137
1138
1139
1140
1141
1142
Năm 1139
trong
lịch Julius
.
Sự kiện
Sinh
1139 trong lịch khác
Lịch Gregory
1139
MCXXXIX
Ab urbe condita
1892
Năm niên hiệu Anh
4
Ste. 1
– 5
Ste. 1
Lịch Armenia
588
ԹՎ ՇՁԸ
Lịch Assyria
5889
Lịch Ấn Độ giáo
-
Vikram Samvat
1195–1196
-
Shaka Samvat
1061–1062
-
Kali Yuga
4240–4241
Lịch Bahá’í
−705 – −704
Lịch Bengal
546
Lịch Berber
2089
Can Chi
Mậu Ngọ
(戊午年)
3835 hoặc 3775
— đến —
Kỷ Mùi
(己未年)
3836 hoặc 3776
Lịch Chủ thể
N/A
Lịch Copt
855–856
Lịch Dân Quốc
773 trước
Dân Quốc
民前773年
Lịch Do Thái
4899–4900
Lịch Đông La Mã
6647–6648
Lịch Ethiopia
1131–1132
Lịch Holocen
11139
Lịch Hồi giáo
533–534
Lịch Igbo
139–140
Lịch Iran
517–518
Lịch Julius
1139
MCXXXIX
Lịch Myanma
501
Lịch Nhật Bản
Hōen
5
(保延5年)
Phật lịch
1683
Dương lịch Thái
1682
Lịch Triều Tiên
3472
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong
năm
này vẫn còn
sơ khai
. Bạn có thể giúp Wikipedia
mở rộng nội dung
để bài được hoàn chỉnh hơn.
x
t
s