Định An, Hải Nam

Định An
定安县
—  Huyện  —
Vị trí tại Trung Quốc
Vị trí tại Trung Quốc
Ding'an trên bản đồ Hải Nam
Ding'an
Ding'an
Vị trí huyện lị tại Hải Nam
Quốc giaTrung Quốc
TỉnhHải Nam
Huyện lịDingcheng
Diện tích
 • Tổng cộng1.189 km2 (459 mi2)
Dân số (2002)
 • Tổng cộng304.522
 • Mật độ260/km2 (660/mi2)
Múi giờUTC+8
Mã điện thoại898
Websitewww.dingan.gov.cn

Định An (tiếng Trung: 定安县, Hán Việt: Định An huyện, pinyin: Dìng'ān Xiàn) là một huyện tại tỉnh Hải Nam, Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa. Huyện này nằm ở phía đông bắc của đảo Hải Nam, diện tích 1189 km2, dân số 310.000 người. Huyện lỵ đóng tại trấn Định Thành. Mã số bưu chính 571200。Khu hiệu là 0898。

Khí hậu

Dữ liệu khí hậu của Định An (1991–2020 normals, extremes 1981–2010)
Tháng 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 Năm
Cao kỉ lục °C (°F) 33.5
(92.3)
36.2
(97.2)
37.2
(99.0)
40.0
(104.0)
39.2
(102.6)
39.0
(102.2)
39.4
(102.9)
37.3
(99.1)
37.6
(99.7)
35.3
(95.5)
34.5
(94.1)
32.5
(90.5)
40.0
(104.0)
Trung bình ngày tối đa °C (°F) 22.6
(72.7)
24.4
(75.9)
27.8
(82.0)
30.9
(87.6)
33.1
(91.6)
34.0
(93.2)
33.8
(92.8)
33.1
(91.6)
31.7
(89.1)
29.5
(85.1)
26.9
(80.4)
23.3
(73.9)
29.3
(84.7)
Trung bình ngày °C (°F) 18.3
(64.9)
19.9
(67.8)
22.9
(73.2)
25.9
(78.6)
27.8
(82.0)
28.8
(83.8)
28.7
(83.7)
28.1
(82.6)
27.1
(80.8)
25.2
(77.4)
22.7
(72.9)
19.3
(66.7)
24.6
(76.2)
Tối thiểu trung bình ngày °C (°F) 15.6
(60.1)
17.1
(62.8)
19.9
(67.8)
22.7
(72.9)
24.6
(76.3)
25.5
(77.9)
25.5
(77.9)
25.1
(77.2)
24.4
(75.9)
22.5
(72.5)
20.0
(68.0)
16.8
(62.2)
21.6
(71.0)
Thấp kỉ lục °C (°F) 5.8
(42.4)
7.5
(45.5)
6.1
(43.0)
14.6
(58.3)
16.9
(62.4)
20.9
(69.6)
21.0
(69.8)
21.8
(71.2)
19.3
(66.7)
14.3
(57.7)
9.3
(48.7)
5.0
(41.0)
5.0
(41.0)
Lượng Giáng thủy trung bình mm (inches) 25.7
(1.01)
31.2
(1.23)
40.2
(1.58)
125.2
(4.93)
255.1
(10.04)
234.7
(9.24)
266.5
(10.49)
324.0
(12.76)
302.0
(11.89)
272.6
(10.73)
54.3
(2.14)
42.2
(1.66)
1.973,7
(77.7)
Số ngày giáng thủy trung bình (≥ 0.1 mm) 9.5 9.4 9.3 12.1 17.5 16.6 16.5 18.6 16.3 11.4 9.2 9.1 155.5
Độ ẩm tương đối trung bình (%) 86 85 84 82 82 81 81 84 86 84 84 84 84
Số giờ nắng trung bình tháng 87.7 96.1 131.9 162.6 202.2 208.5 220.8 195.6 155.7 146.1 109.7 87.0 1.803,9
Phần trăm nắng có thể 26 30 35 43 50 52 54 50 43 41 33 26 40
Nguồn: China Meteorological Administration[1][2]

Tham khảo

  1. ^ 中国气象数据网 – WeatherBk Data (bằng tiếng Trung). China Meteorological Administration. Truy cập ngày 17 tháng 6 năm 2023.
  2. ^ 中国气象数据网 (bằng tiếng Trung). China Meteorological Administration. Truy cập ngày 17 tháng 6 năm 2023.