Ere del Vietnam

Elenco delle ere regali del Vietnam.[1]

Tabella

Nome regale Hán tự Anni Imperatore Dinastia
  1. Thiên Đức (Đại Đức)
  2. Thái Bình
  3. Thái Bình
  4. Thiên Phúc
  5. Hưng Thống
  6. Ứng Thiên
  7. Ứng Thiên
  8. Cảnh Thụy
  9. Thuận Thiên
  10. Thiên Thành
  11. Thông Thụy
  12. Càn Phù Hữu Đạo
  13. Minh Đạo
  14. Thiên Cảm Thánh Vũ
  15. Sùng Hưng Đại Bảo
  16. Long Thụy Thái Bình
  17. Chương Thánh Gia Khánh
  18. Long Chương Thiên Tự
  19. Thiên Huống Bảo Tượng
  20. Thần Vũ
  21. Thái Ninh
  22. Anh Vũ Chiêu Thắng
  23. Quảng Hựu
  24. Hội Phong
  25. Long Phù
  26. Hội Tường Đại Khánh
  27. Thiên Phù Duệ Vũ
  28. Thiên Phù Khánh Thọ
  29. Thiên Thuận
  30. Thiên Chương Bảo Tự
  31. Thiệu Minh
  32. Đại Định
  33. Chính Long Bảo Ứng
  34. Thiên Cảm Chí Bảo
  35. Trinh Phù
  36. Thiên Tư Gia Thụy
  37. Thiên Gia Bảo Hựu
  38. Trị Bình Long Ứng
  39. Kiến Gia
  40. Thiên Chương Hữu Đạo
  41. Kiến Trung
  42. Thiên Ứng Chính Bình
  43. Nguyên Phong
  44. Thiệu Long
  45. Bảo Phù
  46. Thiệu Bảo
  47. Trùng Hưng
  48. Hưng Long
  49. Đại Khánh
  50. Khai Thái
  51. Khai Hựu
  52. Thiệu Phong
  53. Đại Trị
  54. Đại Định
  55. Thiệu Khánh
  56. Long Khánh
  57. Xương Phù
  58. Quang Thái
  59. Kiến Tân
  60. Thánh Nguyên
  61. Thiệu Thành
  62. Khai Đại
  63. Hưng Khánh
  64. Trùng Quang
  65. Thiên Khánh
  66. Thuận Thiên
  67. Thiệu Bình
  68. Đại Bảo(Thái Bảo)
  69. Đại Hòa (Thái Hòa)
  70. Diên Ninh
  71. Thiên Hưng
  72. Quang Thuận
  73. Hồng Đức
  74. Cảnh Thống
  75. Thái Trinh
  76. Đoan Khánh
  77. Hồng Thuận
  78. Quang Thiệu
  79. Thống Nguyên
  80. Minh Đức
  81. Đại Chính
  82. Nguyên Hòa
  83. Quảng Hòa
  84. Vĩnh Định
  85. Cảnh Lịch
  86. Thuận Bình
  87. Quang Bảo
  88. Thiên Hựu
  89. Chính Trị
  90. Thuần Phúc
  91. Sùng Khang
  92. Hồng Phúc
  93. Gia Thái
  94. Diên Thành
  95. Quang Hưng
  96. Đoan Thái
  97. Hưng Trị
  98. Hồng Ninh
  99. Bảo Định
  100. Vũ An
  101. Khang Hựu
  102. Càn Thống
  103. Thận Đức
  104. Hoằng Định
  105. Vĩnh Tộ
  106. Long Thái
  107. Đức Long
  108. Dương Hòa
  109. Thuận Đức
  110. Phúc Thái
  111. Khánh Đức
  112. Thịnh Đức
  113. Vĩnh Thọ
  114. Vạn Khánh
  115. Cảnh Trị
  116. Dương Đức
  117. Đức Nguyên
  118. Vĩnh Trị
  119. Chính Hòa
  120. Vĩnh Thịnh
  121. Bảo Thái
  122. Vĩnh Khánh
  123. Long Đức
  124. Vĩnh Hựu
  125. Cảnh Hưng
  126. Thái Đức
  127. Chiêu Thống
  128. Quang Trung
  129. Cảnh Thịnh
  130. Bảo Hưng
  131. Gia Long
  132. Minh Mạng
  133. Thiệu Trị
  134. Tự Đức
  135. Dục Đức
  136. Hiệp Hòa
  137. Kiến Phúc
  138. Hàm Nghi
  139. Đồng Khánh
  140. Thành Thái
  141. Duy Tân
  142. Khải Định
  143. Bảo Đại
  • 天(大)德
  • 太平
  • 太平
  • 天福
  • 興統
  • 應天
  • 應天
  • 景瑞
  • 順天
  • 天成
  • 通瑞
  • 乾符有道
  • 明道
  • 天感聖武
  • 崇興大寶
  • 龍瑞太平
  • 彰聖嘉慶
  • 龍彰天嗣
  • 天貺寶象
  • 神武
  • 太寧
  • 英武昭勝
  • 廣祐
  • 會豐
  • 龍符
  • 會祥大慶
  • 天符睿武
  • 天符慶壽
  • 天順
  • 天彰寶嗣
  • 紹明
  • 大定
  • 政龍寶應
  • 天感至寶
  • 貞符
  • 天資嘉瑞
  • 天嘉寶祐
  • 治平龍應
  • 建嘉
  • 天彰有道
  • 建中
  • 天應政平
  • 元豐
  • 紹隆
  • 寶符
  • 紹寶
  • 重興
  • 興隆
  • 大慶
  • 開泰
  • 開祐
  • 紹豐
  • 大治
  • 大定
  • 紹慶
  • 隆慶
  • 昌符
  • 光泰
  • 建新
  • 聖元
  • 紹成
  • 開大
  • 興慶
  • 重光
  • 順天
  • 紹平
  • 大寶
  • 大(太)和
  • 延寧
  • 天興
  • 光順
  • 洪德
  • 景統
  • 太貞
  • 端慶
  • 洪順
  • 光紹
  • 統元
  • 明德
  • 大正
  • 元和
  • 廣和
  • 永定
  • 景歷
  • 順平
  • 光寶
  • 天祐
  • 正治
  • 淳福
  • 崇康
  • 洪福
  • 嘉泰
  • 延成
  • 光興
  • 端泰
  • 興治
  • 洪寧
  • 寶定
  • 武安
  • 康祐
  • 乾統
  • 慎德
  • 弘定
  • 永祚
  • 龍泰
  • 德龍
  • 陽和
  • 順德
  • 福泰
  • 慶德
  • 盛德
  • 永壽
  • 萬慶
  • 景治
  • 陽德
  • 德元
  • 永治
  • 正和
  • 永盛
  • 保泰
  • 永慶
  • 龍德
  • 永祐
  • 景興
  • 泰德
  • 昭統
  • 光中
  • 景盛
  • 嘉隆
  • 明命
  • 紹治
  • 嗣德
  • 育德
  • 協和
  • 建福
  • 咸宜
  • 同慶
  • 成泰
  • 維新
  • 啟定
  • 保大
  • 544-548
  • 970-980
  • 980-980
  • 980-988
  • 989-993
  • 994-1005
  • 1005-1007
  • 1008-1009
  • 1010-1028
  • 1028-1034
  • 1034-1039
  • 1039-1042
  • 1042-1044
  • 1044-1049
  • 1049-1054
  • 1054-1058
  • 1059-1065
  • 1066-1068
  • 1068-1069
  • 1069-1072
  • 1072-1076
  • 1076-1084
  • 1085-1092
  • 1092-1100
  • 1101-1109
  • 1110-1119
  • 1120-1126
  • 1127-1127
  • 1128-1132
  • 1133-1138
  • 1138-1140
  • 1140-1162
  • 1163-1174
  • 1174-1175
  • 1176-1186
  • 1186-1202
  • 1202-1205
  • 1205-1210
  • 1211-1224
  • 1224-1225
  • 1225-1232
  • 1232-1251
  • 1251-1258
  • 1258-1272
  • 1273-1278
  • 1279-1285
  • 1285-1293
  • 1293-1314
  • 1314-1323
  • 1324-1329
  • 1329-1341
  • 1341-1357
  • 1358-1369
  • 1369-1370
  • 1370-1372
  • 1372-1377
  • 1377-1388
  • 1388-1389
  • 1398-1400
  • 1400-1400
  • 1401-1402
  • 1403-1407
  • 1407-1408
  • 1409-1413
  • 1426-1427
  • 1428-1433
  • 1434-1439
  • 1440-1442
  • 1443-1453
  • 1454-1459
  • 1459-1460
  • 1460-1469
  • 1470-1497
  • 1498-1504
  • 1504-1504
  • 1505-1509
  • 1509-1516
  • 1516-1522
  • 1522-1527
  • 1527-1529
  • 1530-1540
  • 1533-1548
  • 1540-1546
  • 1547-1547
  • 1548-1553
  • 1548-1556
  • 1554-1561
  • 1556-1557
  • 1558-1571
  • 1562-1565
  • 1566-1577
  • 1572-1573
  • 1573-1577
  • 1578-1585
  • 1578-1599
  • 1586-1587
  • 1588-1590
  • 1591-1592
  • 1592-1592
  • 1592-1593
  • 1593-1593
  • 1593-1625
  • 1600-1601
  • 1601-1619
  • 1619-1629
  • 1623-1638
  • 1629-1635
  • 1635-1643
  • 1638-1677
  • 1643-1649
  • 1649-1653
  • 1653-1658
  • 1658-1662
  • 1662-1662
  • 1663-1671
  • 1672-1674
  • 1674-1675
  • 1676-1679
  • 1680-1705
  • 1705-1720
  • 1720-1729
  • 1729-1732
  • 1732-1735
  • 1735-1740
  • 1740-1786
  • 1778-1793
  • 1786-1788
  • 1788-1792
  • 1793-1801
  • 1801-1802
  • 1802-1819
  • 1820-1840
  • 1841-1847
  • 1848-1883
  • 1883-1883
  • 1883-1883
  • 1883-1884
  • 1885-1888
  • 1886-1888
  • 1889-1907
  • 1907-1916
  • 1916-1925
  • 1925-1945
  • 1. Dinastia Lý - primo periodo
  • 1. Dinastia Đinh
  • 1. Dinastia Đinh
  • 1. Dinastia Lê - primo periodo
  • 2. Dinastia Lê - primo periodo
  • 3. Dinastia Lê - primo periodo
  • 4. Dinastia Lê - primo periodo
  • 5. Dinastia Lê - primo periodo
  • 1. Dinastia Lý
  • 2. Dinastia Lý
  • 3. Dinastia Lý
  • 4. Dinastia Lý
  • 5. Dinastia Lý
  • 6. Dinastia Lý
  • 7. Dinastia Lý
  • 8. Dinastia Lý
  • 9. Dinastia Lý
  • 10. Dinastia Lý
  • 11. Dinastia Lý
  • 12. Dinastia Lý
  • 13. Dinastia Lý
  • 14. Dinastia Lý
  • 15. Dinastia Lý
  • 16. Dinastia Lý
  • 17. Dinastia Lý
  • 18. Dinastia Lý
  • 19. Dinastia Lý
  • 20. Dinastia Lý
  • 21. Dinastia Lý
  • 22. Dinastia Lý
  • 23. Dinastia Lý
  • 24. Dinastia Lý
  • 25. Dinastia Lý
  • 26. Dinastia Lý
  • 27. Dinastia Lý
  • 28. Dinastia Lý
  • 29. Dinastia Lý
  • 30. Dinastia Lý
  • 31. Dinastia Lý
  • 32. Dinastia Lý
  • 1. Dinastia Trần
  • 2. Dinastia Trần
  • 3. Dinastia Trần
  • 4. Dinastia Trần
  • 5. Dinastia Trần
  • 6. Dinastia Trần
  • 7. Dinastia Trần
  • 8. Dinastia Trần
  • 9. Dinastia Trần
  • 10. Dinastia Trần
  • 11. Dinastia Trần
  • 12. Dinastia Trần
  • 13. Dinastia Trần
  • 14. Dinastia Trần
  • 15. Dinastia Trần
  • 16. Dinastia Trần
  • 17. Dinastia Trần
  • 18. Dinastia Trần
  • 19. Dinastia Trần
  • 1. Dinastia Hồ
  • 2. Dinastia Hồ
  • 3. Dinastia Hồ
  • 1. Tarda dinastia Trần
  • 2. Tarda dinastia Trần
  • 3. Tarda dinastia Trần
  • 1. Dinastia Lê
  • 2. Dinastia Lê
  • 3. Dinastia Lê
  • 4. Dinastia Lê
  • 5. Dinastia Lê
  • 6. Dinastia Lê
  • 7. Dinastia Lê
  • 8. Dinastia Lê
  • 9. Dinastia Lê
  • 10. Dinastia Lê
  • 11. Dinastia Lê
  • 12. Dinastia Lê
  • 13. Dinastia Lê
  • 14. Dinastia Lê
  • 1. Dinastia Mạc
  • 2. Dinastia Mạc
  • 15. Dinastia Lê
  • 3. Dinastia Mạc
  • 4. Dinastia Mạc
  • 5. Dinastia Mạc
  • 16. Dinastia Lê
  • 6. Dinastia Mạc
  • 17. Dinastia Lê
  • 18. Dinastia Lê
  • 7. Dinastia Mạc
  • 8. Dinastia Mạc
  • 19. Dinastia Lê
  • 20. Dinastia Lê
  • 9. Dinastia Mạc
  • 21. Dinastia Lê
  • 10. Dinastia Mạc
  • 11. Dinastia Mạc
  • 12. Dinastia Mạc
  • 13. Dinastia Mạc
  • 14. Dinastia Mạc
  • 15. Dinastia Mạc
  • 16. Dinastia Mạc
  • 22. Dinastia Lê
  • 23. Dinastia Lê
  • 24. Dinastia Lê
  • 17. Dinastia Mạc
  • 25. Dinastia Lê
  • 26. Dinastia Lê
  • 18. Dinastia Mạc
  • 27. Dinastia Lê
  • 28. Dinastia Lê
  • 29. Dinastia Lê
  • 30. Dinastia Lê
  • 31. Dinastia Lê
  • 32. Dinastia Lê
  • 33. Dinastia Lê
  • 34. Dinastia Lê
  • 35. Dinastia Lê
  • 36. Dinastia Lê
  • 37. Dinastia Lê
  • 38. Dinastia Lê
  • 39. Dinastia Lê
  • 40. Dinastia Lê
  • 41. Dinastia Lê
  • 42. Dinastia Lê
  • 1 .Dinastia Tây Sơn
  • 43. Dinastia Lê
  • 2. Dinastia Tây Sơn
  • 3. Dinastia Tây Sơn
  • 4. Dinastia Tây Sơn
  • 1. Dinastia Nguyễn
  • 2. Dinastia Nguyễn
  • 3. Dinastia Nguyễn
  • 4. Dinastia Nguyễn
  • 5. Dinastia Nguyễn
  • 6. Dinastia Nguyễn
  • 7. Dinastia Nguyễn
  • 8. Dinastia Nguyễn
  • 9. Dinastia Nguyễn
  • 10. Dinastia Nguyễn
  • 11. Dinastia Nguyễn
  • 12. Dinastia Nguyễn
  • 13. Dinastia Nguyễn

Note

  1. ^ (VN) Bảng tra niên đại các triều vua Việt Nam, su hannom.org.vn, Hán Nôm Institute, 25 febbraio 2008.

Bibliografia

Voci correlate