Contents of the Khâm định Việt sử Thông giám cương mục
|
Prequel Records (Tiền biên, 前編)
|
Volume No. (Quyển) |
start year |
end year |
Total years
|
1
|
Hùng Vương 雄王
|
1st year of Triệu Ai Vương (112 BC) 趙哀王元年
|
|
2
|
1st year of Triệu Vương Kiến Đức (111 BC) 趙王建德元年
|
12th year of Kiến An, Hán Hiến Đế (207) 屬漢獻帝 建安十二年
|
|
3
|
15th year of Kiến An, Hán Hiến Đế (210) 屬漢獻帝 建安十五年
|
12th year of Phổ Thông, Lương Vũ Đế (523) 屬梁武帝 普通四年
|
|
4
|
7th year of Đại Đồng, Lương Vũ Đế (541) 屬梁武帝 大同七年
|
2nd year of Hàm Thông, Đường Ý Tông (861) 屬唐懿宗 咸通二年
|
321
|
5
|
3rd year of Hàm Thông, Đường Ý Tông (862) 屬唐懿宗 咸通三年
|
5th year of Càn Đức, Tống Thái Tổ (967) 當宋太祖 乾德五年
|
106
|
Principal Records (Chính biên, 正編)
|
Volume No. (Quyển) |
start year |
end year |
Total years
|
1
|
Mậu Thìn, 1st year of Đinh Tiên Hoàng (968) 戊辰 丁先皇元年
|
Đinh Mùi, 14th year of Ứng Thiên, Lê Đế Long Đĩnh (1007) 丁未 黎帝龍鋌 應天十四年
|
40
|
2
|
Mậu Thân, 1st year of Cảnh Thụy, Lê Đế Long Đĩnh (1008) 戊申 黎帝龍鋌 景瑞元年
|
Kỷ Mão, 1st year of Càn Phù Hữu Đạo, Lý Thái Tông (1039) 己卯 李太宗 乾符有道元年
|
32
|
3
|
Canh Thìn, 2nd year of Càn Phù Hữu Đạo, Lý Thái Tông (1040) 庚辰 李太宗 乾符有道二年
|
Tân Mùi, 1st year of Quảng Hữu, Lý Nhân Tông (1091) 辛未 李仁宗 廣祐元年
|
52
|
4
|
Nhâm Thân, 1st year of Hội Phong, Lý Nhân Tông (1092) 壬申 李仁宗 會豐元年
|
Kỷ Tỵ, 10th year of Đại Định, Lý Anh Tông (1149) 己巳 李英宗 大定十年
|
58
|
5
|
Canh Ngọ, 11th year of Đại Định, Lý Anh Tông (1150) 庚午 李英宗 大定十一年
|
Ất Dậu, 2nd year of Thiên Chương Hữu Đạo, Lý Chiêu Hoàng (1225) 乙酉 李昭皇 天彰有道二年
|
76
|
6
|
Bính Tuất, 2nd year of Kiến Trung, Trần Thái Tông (1226) 丙戌 陳太宗 建中二年
|
Mậu Ngọ, 8th year of Nguyên Phong, Trần Thái Tông (1258) 戊午 陳太宗 元豐八年
|
33
|
7
|
Kỷ Mùi, 2nd year of Thiệu Long, Trần Thánh Tông (1259) 己未 陳聖宗 紹隆二年
|
Bính Tuất, 2nd year of Trùng Hưng, Trần Nhân Tông (1286) 丙戌 陳仁宗 重興二年
|
28
|
8
|
Đinh Hợi, 3rd year of Trùng Hưng, Trần Nhân Tông (1287) 丁亥 陳仁宗 重興三年
|
Đinh Mùi, 15th year Hưng Long, Trần Anh Tông (1307) 丁未 陳英宗 興隆十五年
|
21
|
9
|
Mậu Thân, 16th year of Hưng Long, Trần Anh Tông (1308) 戊申 陳英宗 興隆十六年
|
Kỷ Sửu, 9th year of Thiệu Phong, Trần Dụ Tông (1349) 己丑 陳裕宗 紹豐九年
|
42
|
10
|
Canh Dần, 10th year of Thiệu Phong, Trần Dụ Tông (1350) 庚寅 陳裕宗 紹豐十年
|
Quý Hợi, 7th year of Xương Phù, Trần Đế Hiện (1383) 癸亥 陳帝晛 昌符七年
|
34
|
11
|
Giáp Tý, 8th year of Xương Phù, Trần Đế Hiện (1384) 甲子 陳帝晛 昌符八年
|
Nhâm Ngọ, 2rd year of Thiệu Thành, Hồ Hán Thương (1402) 壬午 胡漢蒼 紹成二年
|
19
|
12
|
Quý Mùi, 1st year of Khai Đại, Hồ Hán Thương (1403) 癸未 胡漢蒼 開大元年
|
Đinh Dậu, 15th year of Vĩnh Lạc, Ming dynasty (1417) 丁酉 屬明 永樂 十五年
|
15
|
13
|
Mậu Tuất, 1st year of Bình Định Vương Lê Lợi (1418) 戊戌 平定王黎利 元年
|
Bính Ngọ, 9th year of Bình Định Vương Lê Lợi (1426) 丙午 平定王黎利 九年
|
9
|
14
|
Đinh Mùi, January, 10th year of Bình Định Vương Lê Lợi (1427) 丁未 平定王黎利 十年 正月
|
Đinh Mùi, October, 10th year of Bình Định Vương Lê Lợi (1427) 丁未 平定王黎利 十年 十二月
|
1
|
15
|
Mậu Thân, 1st year of Thuận Thiên, Lê Thái Tổ (1428) 戊申 黎太祖 順天元年
|
Quý Sửu, 6th year of Thuận Thiên, Lê Thái Tổ (1433) 癸丑 黎太祖 順天六年
|
6
|
16
|
Giáp Dần, 1st year of Thiệu Bình, Lê Thái Tông (1434) 甲寅 黎太宗 紹平元年
|
Bính Thìn, 3rd year of Thiệu Bình, Lê Thái Tông (1436) 丙辰 黎太宗 紹平三年
|
3
|
17
|
Đinh Tỵ, 4th year of Thiệu Bình, Lê Thái Tông (1437) 丁巳 黎太宗 紹平四年
|
Đinh Mão, 5th year of Thái Hòa, Lê Nhân Tông (1448) 丁卯 黎仁宗 太和五年
|
11
|
18
|
Mậu Thìn, 6th year of Thái Hòa, Lê Nhân Tông (1448) 戊辰 黎仁宗 太和六年
|
Kỷ Mão, 6th year of Diên Ninh, Lê Nhân Tông (1459) 己卯 黎仁宗 延寧六年
|
12
|
19
|
Canh Thìn, 1st year of Quang Thuận, Lê Thánh Tông (1460) 庚辰 黎聖宗 光順元年
|
Ất Dậu, 6th year of Quang Thuận, Lê Thánh Tông (1465) 乙酉 黎聖宗 光順六年
|
6
|
20
|
Bính Tuất, 7th year of Quang Thuận, Lê Thánh Tông (1466) 丙戌 黎聖宗 光順七年
|
Đinh Hợi, autumn, September, 8th year of Quang Thuận, Lê Thánh Tông (1467) 丁亥 黎聖宗 光順八年 秋 九月
|
1 year more
|
21
|
Đinh Hợi, winter, October, 8th year of Quang Thuận, Lê Thánh Tông (1467) 丁亥 黎聖宗 光順八年 冬 十月
|
Canh Dần, 1st year of Hồng Đức, Lê Thánh Tông (1470) 庚寅 黎聖宗 洪德元年
|
3 years more
|
22
|
Tân Mão, 2nd year of Hồng Đức, Lê Thánh Tông (1471) 癸卯 黎聖宗 洪德二年
|
Giáp Ngọ, 5th year of Hồng Đức, Lê Thánh Tông (1474) 甲午 黎聖宗 洪德五年
|
4
|
23
|
Ất Mùi, 6th year of Hồng Đức, Lê Thánh Tông (1475) 乙未 黎聖宗 洪德六年
|
Giáp Thìn, 15th year of Hồng Đức, Lê Thánh Tông (1484) 甲辰 黎聖宗 洪德十五年
|
10
|
24
|
Ất Tỵ, 16th year of Hồng Đức, Lê Thánh Tông (1485) 乙巳 黎聖宗 洪德十六年
|
Kỷ Mùi, 2nd year of Cảnh Thống, Lê Hiến Tông (1499) 己未 黎憲宗 景統二年
|
15
|
25
|
Canh Thân, 3rd year of Cảnh Thống, Lê Hiến Tông (1500) 庚申 黎憲宗 景統三年
|
Kỷ Tỵ, 5th year of Đoan Khánh, Lê Uy Mục Đế (1509) 己巳 黎威穆帝 端慶五年
|
10
|
26
|
Canh Ngọ, 2nd year of Hồng Thuận, Lê Tương Dực Đế (1510) 庚午 黎襄翼帝 洪順二年
|
Kỷ Mão, 4th year of Quang Thiệu, Lê Chiêu Tông (1519) 己卯 黎昭宗 光紹四年
|
10
|
27
|
Canh Thìn, 5th year of Quang Thiệu, Lê Chiêu Tông (1520) 庚辰 黎昭宗 光紹五年
|
Mậu Thân, 16th year of Nguyên Hòa, Lê Trang Tông (1548) 戊申 黎莊宗 元和十六年
|
29
|
28
|
Kỷ Dậu, 1st year of Thuận Bình, Lê Trung Tông (1549) 己酉 黎中宗 順平元年
|
Nhâm Thân, 1st year of Hồng Phúc, Lê Anh Tông (1572) 壬申 黎英宗 洪福元年
|
24
|
29
|
Quý Dậu, 2nd year of Hồng Phúc, Lê Anh Tông (1573) 癸酉 黎英宗 洪福二年
|
Nhâm Thìn, 15th year of Quang Hưng, Lê Thế Tông (1592) 壬辰 黎世宗 光興十五年
|
20
|
30
|
Quý Tỵ, 16th year of Quang Hưng, Lê Thế Tông (1593) 癸巳 黎世宗 光興十六年
|
Kỷ Hợi, 22nd year of Quang Hưng, Lê Thế Tông (1599) 己亥 黎世宗 光興二十二年
|
7
|
31
|
Canh Tý, 1st year of Thận Đức, Lê Kính Tông (1600) 庚子 黎敬宗 慎德元年
|
Quý Mùi, 9th year of Dương Hòa, Lê Thần Tông (1643) 癸未 黎神宗 陽和九年
|
44
|
32
|
Canh Thân, 2nd year of Phúc Thái, Lê Chân Tông (1644) 甲申 黎真宗 福泰二年
|
Nhâm Dần, 1st year of Vạn Khánh, Lê Thần Tông (1662) 壬寅 黎神宗 萬慶元年
|
19
|
33
|
Quý Mão, 1st year of Cảnh Trị, Lê Huyền Tông (1663) 癸卯 黎玄宗 景治元年
|
Ất Mão, 2nd year of Đức Nguyên, Lê Gia Tông (1675) 乙卯 黎嘉宗 德元二年
|
13
|
34
|
Bính Thìn, 2nd year of Vĩnh Trị, Lê Hy Tông (1676) 丙辰 黎熙宗 永治元年
|
Ất Dậu, 26th year of Chính Hòa, Lê Hy Tông (1705) 乙酉 黎熙宗 正和二十六年
|
30
|
35
|
Bính Tuất, 2nd year of Vĩnh Thịnh, Lê Dụ Tông (1706) 丙戌 黎裕宗 永盛二年
|
Tân Sửu, 2nd year of Bảo Thái, Lê Dụ Tông (1721) 辛丑 黎裕宗 保泰二年
|
16
|
36
|
Nhâm Dần, 3rd year of Bảo Thái, Lê Dụ Tông (1722) 壬寅 黎裕宗 保泰三年
|
Đinh Mùi, 8th year of Bảo Thái, Lê Dụ Tông (1727) 丁未 黎裕宗 保泰八年
|
6
|
37
|
Mậu Thân, 9th year of Bảo Thái, Lê Dụ Tông (1728) 戊申 黎裕宗 保泰九年
|
Ất Mão, 4th year of Long Đức, Lê Thuần Tông (1735) 乙卯 黎純宗 龍德四年
|
8
|
38
|
Bính Thìn, 2nd year of Vĩnh Hữu, Lê Ý Tông (1736) 丙辰 黎懿宗 永佑二年
|
Canh Thân, 6th year of Vĩnh Hữu, Lê Ý Tông (1740) 庚申 黎懿宗 永佑六年
|
5
|
39
|
Tân Dậu, 2nd year of Cảnh Hưng, Lê Hiển Tông (1741) 辛酉 黎顯宗 景興二年
|
Quý Hợi, 4th year of Cảnh Hưng, Lê Hiển Tông (1743) 癸亥 黎顯宗 景興四年
|
3
|
40
|
Giáp Tý, 5th year of Cảnh Hưng, Lê Hiển Tông (1744) 甲子 黎顯宗 景興五年
|
Kỷ Tỵ, 10th year of Cảnh Hưng, Lê Hiển Tông (1749) 己巳 黎顯宗 景興十年
|
6
|
41
|
Canh Ngọ, 11th year of Cảnh Hưng, Lê Hiển Tông (1750) 庚午 黎顯宗 景興十一年
|
Bính Tý, 17th year of Cảnh Hưng, Lê Hiển Tông (1756) 丙子 黎顯宗 景興十七年
|
7
|
42
|
Đinh Sửu, 18th year of Cảnh Hưng, Lê Hiển Tông (1757) 丁丑 黎顯宗 景興十八年
|
Bính Tuất, 27th year of Cảnh Hưng, Lê Hiển Tông (1766) 丙戌 黎顯宗 景興二十七年
|
10
|
43
|
Đinh Hợi, 28th year of Cảnh Hưng, Lê Hiển Tông (1767) 丁亥 黎顯宗 景興二十八年
|
Tân Mão, 32nd year of Cảnh Hưng, Lê Hiển Tông (1771) 辛卯 黎顯宗 景興三十二年
|
5
|
44
|
Nhâm Thìn, 33rd year of Cảnh Hưng, Lê Hiển Tông (1772) 壬辰 黎顯宗 景興三十三年
|
Bính Thân, 37th year of Cảnh Hưng, Lê Hiển Tông (1776) 丙申 黎顯宗 景興三十七年
|
5
|
45
|
Đinh Dậu, 38th year of Cảnh Hưng, Lê Hiển Tông (1777) 丁酉 黎顯宗 景興三十八年
|
Nhâm Dần, 43rd year of Cảnh Hưng, Lê Hiển Tông (1782) 壬寅 黎顯宗 景興四十三年
|
6
|
46
|
Quý Mão, 44th year of Cảnh Hưng, Lê Hiển Tông (1783) 癸卯 黎顯宗 景興四十四年
|
Bính Ngọ, 47th year of Cảnh Hưng, Lê Hiển Tông (1786) 丙午 黎顯宗 景興四十七年
|
4
|
47
|
Đinh Mùi, 1st year of Chiêu Thống, Lê Mẫn Đế (1787) 丁未 黎愍帝 昭統元年
|
Kỷ Dậu, 3rd year of Chiêu Thống, Lê Mẫn Đế (1789) 己酉 黎愍帝 昭統三年
|
3
|