Contents of the Việt Nam sử lược
|
Chapter No. (Chương) |
Title |
English translation
|
|
Tựa
|
Perface
|
|
Nước Việt Nam
|
Vietnam
|
THƯỢNG-CỔ THỜI-ĐẠI - Early historical period
|
Chapter No. (Chương) |
Title |
English translation
|
1
|
Họ Hồng-bàng
|
Hồng-bàng family
|
2
|
Nhà Thục
|
Thục dynasty
|
3
|
Xã-hội nước Tàu
|
Society of China
|
4
|
Nhà Triệu
|
Triệu dynasty
|
BẮC-THUỘC THỜI-ĐẠI - Period Belonging to the North
|
Chapter No. (Chương) |
Title |
English translation
|
1
|
Bắc-thuộc lần thứ nhất
|
First Northern domination
|
2
|
Trưng-vương
|
Trưng king
|
3
|
Bắc-thuộc lần thứ hai
|
Second Northern domination
|
4
|
Nhà Tiền-Lý
|
Early Lý dynasty
|
5
|
Bắc-thuộc lần thứ ba
|
Third Northern domination
|
6
|
Kết-quả của thời-đại Bắc-thuộc
|
The result of Northern domination Period
|
TỰ-CHỦ THỜI-ĐẠI - Independent period
|
Chapter No. (Chương) |
Title |
English translation
|
1
|
Nhà Ngô
|
Ngô dynasty
|
2
|
Nhà Đinh
|
Đinh dynasty
|
3
|
Nhà Tiền-Lê
|
Early Lê dynasty
|
4
|
Nhà Lý
|
Lý dynasty
|
5
|
Nhà Lý (tiếp theo)
|
Lý dynasty (sequel)
|
6
|
Nhà Trần (Thời-kỳ thứ nhất)
|
Trần dynasty (first period)
|
7
|
Giặc nhà Nguyên — I
|
Yuan dynasty invasion — I
|
8
|
Giặc nhà Nguyên — II
|
Yuan dynasty invasion — II
|
9
|
Nhà Trần (Thời-kỳ thứ hai)
|
Trần dynasty (second period)
|
10
|
Nhà Trần (Thời-kỳ thứ ba)
|
Trần dynasty (third period)
|
11
|
Nhà Hồ
|
Hồ dynasty
|
12
|
Nhà Hậu-Trần
|
Later Trần dynasty
|
13
|
Thuộc nhà Minh
|
Ming dynasty domination
|
14
|
Mười năm đánh quân Tàu
|
Ten years fight against Chinese army
|
15
|
Nhà Lê
|
Lê dynasty
|
TỰ-CHỦ THỜI-ĐẠI (Thời-kỳ Nam Bắc phân-tranh) - Independent period (Southern-Northern conflict period)
|
Chapter No. (Chương) |
Title |
English translation
|
1
|
Lịch Triều lược-kỷ
|
Brief history of each rulers' reign (including Revival Lê dynasty, Mạc dynasty, Trịnh lords and Nguyễn lords)
|
2
|
Nam-triều — Bắc-triều
|
Southern dynasty — Northern dynasty
|
3
|
Trịnh Nguyễn phân-tranh
|
Trịnh Nguyễn conflict
|
4
|
Sự chiến-tranh
|
War
|
5
|
Công việc họ Trịnh làm ở ngoài Bắc
|
Affairs of Trịnh family in the north
|
6
|
Công việc họ Nguyễn làm ở miền Nam
|
Affairs of Nguyễn family in the south
|
7
|
Người Âu-châu sang nước Nam
|
Europeans came to Vietnam
|
8
|
Vận trung-suy của chúa Nguyễn
|
The decline of Nguyễn lords
|
9
|
Họ Trịnh mất nghiệp chúa
|
Trịnh family lost their lord throne
|
10
|
Nhà Hậu-Lê mất ngôi vua
|
Later Lê dynasty lost the throne
|
11
|
Nhà Nguyễn Tây-sơn
|
Tây Sơn Nguyễn dynasty
|
12
|
Nguyễn-vương nhất-thống nước Nam
|
Nguyễn vương unified Vietnam
|
CẬN-KIM THỜI ĐẠI - Recent and modern period
|
Chapter No. (Chương) |
Title |
English translation
|
1
|
Nguyễn-thị Thế-tổ
|
Nguyễn Thế Tổ
|
2
|
Thánh-tổ
|
Thánh Tổ
|
3
|
Thánh-tổ (tiếp theo)
|
Thánh Tổ (sequel)
|
4
|
Hiến-tổ
|
Hiến Tổ
|
5
|
Dực-tông
|
Dực Tông
|
6
|
Chế-độ tình-thế nước Việt-Nam cuối đời Tự-đức
|
The institution and situation in the late Tự Dực period
|
7
|
Nước Pháp lấy Nam-kỳ
|
French seized Cochinchina
|
8
|
Giặc-giã ở trong nước
|
rebels in the country
|
9
|
Quân nước Pháp lấy Bắc-kỳ lần thứ nhất
|
First French occupation of Tonkin
|
10
|
Tình-thế nước Nam từ năm Giáp-tuất về sau
|
The situation after the year Giáp Tuất (1874)
|
11
|
Quân nước Pháp lấy Bắc-kỳ lần thứ hai
|
Second French occupation of Tonkin
|
12
|
Cuộc bảo-hộ của nước Pháp
|
French protectorate
|
13
|
Chiến-tranh với nước Tàu
|
War with China
|
14
|
Loạn ở Trung-kỳ
|
Rebellions in Annam
|
15
|
Việc đánh dẹp ở Trung-kỳ và ở Bắc-kỳ
|
Pacification of Annam and Tonkin
|
16
|
Công-việc của người Pháp tại Việt-nam
|
Affairs of French in Vietnam
|
TỔNG KẾT - conclusion
|
NIÊN BIỂU - timeline
|